Không tìm thấy kết quả nào

    Xác định trước mã số hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu

    Tổng hợp các thông báo xác định trước mã số hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu do Tổng cục Hải quan ban hành.

    Thông tin chi tiết

    1. 100% Polyester Fabrics (greige) 230A2 Grade A7 Width: 63” (Thông báo số 1190 năm 2016)
    2. 116701 Boiled chicken flavouring (Thông báo số 2906 năm 2023)
    3. 12K-400 SOLENOID COMPKNOB BLO (Thông báo số 5660/TB-TCHQ năm 2017)
    4. 26K-Plate Terminal (Thông báo số 11704/TB-TCHQ năm 2016)
    5. 3B Probiotics (Thông báo số 7544/TB-TCHQ năm 2019)
    6. 3M Superbuff Buffing Pad, 05703, 9 in (Thông báo số 10520/TB-TCHQ năm 2014)
    7. 3M™ Electrically Conductive Double-Sided Tapes 9701-100 (Thông báo số 1135/TB-TCHQ năm 2020)
    8. 3-oxo-2-phenylbutanamide CAS 4433-77-6 (Thông báo số 7532/TB-TCHQ năm 2017)
    9. 46K-400 Cover Coupler (Thông báo số 11705/TB-TCHQ năm 2016)
    10. 9775 WL, 54 IN X 180 YD (1,37 m x 164,59 m) (Thông báo số 1074/TB-TCHQ năm 2018)
    11. A part of Rotary Drums_Riding Ring (Thông báo số 5136 năm 2016)
    12. A part of Rotary Drums_Rollers (Thông báo số 5370 năm 2016)
    13. ABASTOL 2001 (Thông báo số 6431/TB-TCHQ năm 2020)
    14. Ắc quy Lithium (Thông báo số 95/TB-TCHQ năm 2020)
    15. ACCESS (Thông báo số 251 năm 2021)
    16. Acerola Spray – Dried Juice (Powder) (Thông báo số 187 năm 2023)
    17. Acoustic Absorber (hút âm) (Thông báo số 2267/TB-TCHQ năm 2019)
    18. Actrel 3356L Fluid (Thông báo số 5889/TB-TCHQ năm 2017)
    19. ADAPTOR-EP-TA200;EP-TA200,DC5V-9V,2A/16 (Thông báo số 1112 năm 2024)
    20. ADDCON XF SUPERFINE + (Thông báo số 1518/TB-TCHQ năm 2017)
    21. AL6061 (for Spool) - Nhôm hình trụ để sản xuất con suốt trượt của van lực từ biến thiên (Thông báo số 6743 năm 2018)
    22. ALPHA-KETOVALINE, CALCIUM SALT (Thông báo số 4093/TB-TCHQ năm 2021)
    23. Aluminium foil for container (Thông báo số 5735 năm 2019)
    24. Aluminium Glitter (Thông báo số 5548 năm 2018)
    25. Aluminium profile (Thông báo số 295 năm 2018)
    26. Aluminium Profile (Thông báo số 317/TB-TCHQ năm 2018)
    27. Aluminium Profile (Thông báo số 318/TB-TCHQ năm 2018)
    28. AMUA11DV01_P1_DBF1_PCBSIDE (Thông báo số 5007 năm 2023)
    29. AMUADV01_P1_DBF2_ALTER (Thông báo số 5006 năm 2023)
    30. Amylex® 4T (Thông báo số 7299 năm 2016)
    31. Andes Cherry Jublee Thins (Thông báo số 5474/TB-TCHQ năm 2017)
    32. Andes Milk Chocolatey Thins (Thông báo số 5540/TB-TCHQ năm 2017)
    33. Andes Peppermint Crunch Thins (Thông báo số 5631/TB-TCHQ năm 2017)
    34. Ăng ten ô tô chìa khóa thông minh (Antenna assembly smart key) (Thông báo số 4710 năm 2023)
    35. ANTENNA-023 22 DEGREE (Thông báo số 4873 năm 2016)
    36. Antimold Mild (Thông báo số 7724/TB-TCHQ năm 2020)
    37. Áp tô mát có dòng điện định mức không quá 1000A (Thông báo số 5256/TB-TCHQ năm 2018)
    38. Apacare & Repair Tooth Enamel Gel (Thông báo số 6146/TB-TCHQ năm 2015)
    39. Apacare professional Home (Thông báo số 6147/TB-TCHQ năm 2015)
    40. Apacare Remineralizing Toothpaste with Medical Hydroxyapatite (Thông báo số 6145/TB-TCHQ năm 2015)
    41. A-PDA-C (Thông báo số 5052/TB-TCHQ năm 2017)
    42. Apivit B complex (Thông báo số 1906 năm 2021)
    43. Apple Watch Model A1553-vỏ 38mm (Thông báo số 4141 năm 2016)
    44. Apple Watch Model A1554-vỏ 42mm (Thông báo số 4253 năm 2016)
    45. Approach S20 (Thông báo số 3628/TB-TCHQ năm 2017)
    46. Aqua Citrus BR64241 (Thông báo số 4210 năm 2019)
    47. Aquaculture Equipment Roots Blowers (Thông báo số 8338/TB-TCHQ năm 2017)
    48. Aquaculture Equipment Roots Blowers (Thông báo số 8339/TB-TCHQ năm 2017)
    49. Aquaculture Equipment Roots Blowers (Thông báo số 8340 /TB-TCHQ năm 2017)
    50. AQUALOC HN-1 (Thông báo số 1598/TB-TCHQ năm 2016)
    51. ARRI L-SERIES L10-C (Thông báo số 6788/TB-TCHQ năm 2019)
    52. ARRI M-SERIES M18 EB MAX SET (Thông báo số 6787/TB-TCHQ năm 2019)
    53. ARRI SKYPANEL S360-C (Thông báo số 3194/TB-TCHQ năm 2019)
    54. AS 135 (Thông báo số 1809/TB-TCHQ năm 2019)
    55. ASIA AirScale Common (Thông báo số 3101/TB-TCHQ năm 2019)
    56. Assy Hinge – Folding Module; SM-F926U (Thông báo số 4386 năm 2021)
    57. Atnen SBO-50 (Chất làm mềm cao su) (Thông báo số 4466 năm 2023)
    58. Atnen Tio2 (Thông báo số 4588/TB-TCHQ năm 2023)
    59. Atnen TiO2-60 (Chất tạo màu) (Thông báo số 4468 năm 2023)
    60. AVATEC 15% (Thông báo số 3308 năm 2018)
    61. Bã củ cải đường (Thông báo số 1357/TB-TCHQ năm 2017)
    62. Bạc lót trục, dạng tấm ghép (máng ghép) (Thông báo số 4722 năm 2022)
    63. Bạc lót trục (Thông báo số 3024 năm 2022)
    64. Bạc lót trục (Thông báo số 3025 năm 2022)
    65. Bạc lót trục (Thông báo số 3026 năm 2022)
    66. Bạc lót trục (Thông báo số 3027 năm 2022)
    67. Bạc lót trục (Thông báo số 3028 năm 2022)
    68. Bạc lót trục (Thông báo số 3029 năm 2022)
    69. Bạc lót trục (Thông báo số 3030 năm 2022)
    70. Bacillus Subtilis (Thông báo số 6455 năm 2019)
    71. Bàn đạp dùng cho máy khâu công nghiệp điện tử loại một kim (Thông báo số 9073/TB-TCHQ năm 2016)
    72. Bản mạch đã lắp ráp hoàn chỉnh dùng cho đồng hồ thông minh Apple watch (Thông báo số 1159 năm 2022)
    73. Bản mạch in điện tử loại 04 lớp, được in (vẽ) mạch in trên cả hai mặt trước và sau, chưa được gắn bất kỳ linh kiện chủ động và bị động nào, model 6870C-0990B (Thông báo số 1572 năm 2023)
    74. Bán thành phẩm hình nắp sau của điện thoại di động bằng nhựa (Thông báo số 1806 năm 2021)
    75. Bảng giá điện tử (Electronics Shelf Label – ESL) (Thông báo số 691/TB-TCHQ năm 2018)
    76. Bảng mạch điều khiển của thiết bị lọc không khí (thiết bị lọc không khí được gắn vào khẩu trang, hỗ trợ lưu thông không khí khi đeo khẩu trang) (Thông báo số 4040 năm 2022)
    77. Bảng mạch điều khiển hoạt động bật tắt, thu phát, chuyển đổi tín hiệu của máy chiếu di động (Main Board 1) (Thông báo số 4886 năm 2023)
    78. Bảng mạch điều khiển hoạt động của các thiết bị điều chỉnh tiêu cự ảnh, cảm biến nhiệt, đèn tín hiệu của máy chiếu di động thông minh (Formatter Board 2) (Thông báo số 4887 năm 2023)
    79. Bảng tương tác điện tử Hanshin (dùng trong dạy học, kết nối với máy tính đã kết nối với máy chiếu) (Thông báo số 282 năm 2022)
    80. Bảng vi mạch dẻo đã gắn linh kiện (Thông báo số 976/TB-TCHQ năm 2019)
    81. Bánh cuộn trứng Gery (Gery Egg roll) (Thông báo số 1257 năm 2023)
    82. Bánh động bơm thải xỉ (Thông báo số 4283 năm 2023)
    83. Bánh động quạt tải bột máy nghiền than (Thông báo số 4284 năm 2023)
    84. Bánh Espresso & Almond (Thông báo số 7743/TB-TCHQ năm 2015)
    85. Bánh Green Tea Mochi & Red Bean (Thông báo số 7741/TB-TCHQ năm 2015)
    86. Bánh Hojicha Tea & Osmanthus (Thông báo số 7742/TB-TCHQ năm 2015)
    87. Bánh nỉ đỏ (Red Non Woven Wheel) (Thông báo số 1340/TB-TCHQ năm 2019)
    88. Bánh Salted Caramel Mochi & Chocolate (Thông báo số 7744/TB-TCHQ năm 2015)
    89. Barie tự động (Thông báo số 3428 năm 2016)
    90. BARREL FREEZE (Thông báo số 3408 năm 2024)
    91. Battery cover FA135 Blue ATC (Thông báo số 2888/TB-TCHQ năm 2020)
    92. BBQ FLAVOR BK980463 (Thông báo số 4539 năm 2023)
    93. Bend Mirror (Thông báo số 4892 năm 2020)
    94. Bentone Gel ISD V (Thông báo số 7324 năm 2019)
    95. BIACID 500 (Thông báo số 522/TB-TCHQ năm 2017)
    96. Biến áp nguồn TF-PE3023-105-12-12 (Thông báo số 3355/TB-TCHQ năm 2017)
    97. Bình tích áp (Thông báo số 2756 /TB-TCHQ năm 2023)
    98. bio cellulose mask sheet pet (Thông báo số 5788 năm 2017)
    99. bio cellulose mask sheet -pp (Thông báo số 5789 năm 2017)
    100. Bismut xi - măng (Thông báo số 1846 năm 2021)
    101. Bluetooth Stereo Wireless Headset (HBS-510) (Thông báo số 4987/TB-TCHQ năm 2017)
    102. BM ST-Wax 21 (Thông báo số 6855/TB-TCHQ năm 2015)
    103. BMS Ground harness (Thông báo số 3267 năm 2022)
    104. Bộ báo động chống trộm và tìm xe máy nhãn hiệu Doko (Doko – Vehicle Finder and Security System) (Thông báo số 932/TB-TCHQ năm 2020)
    105. Bộ bình chứa dịch KCI 300ml có gel (Thông báo số 2417 năm 2021)
    106. Bộ bình chứa dịch KCI 500ml có gel (Thông báo số 2415 năm 2021)
    107. Bộ cấp nguồn của đèn LED (Thông báo số 1907/TB-TCHQ năm 2018)
    108. Bộ chuyển đổi điện xoay chiều thành một chiều dùng cho thùng đông lạnh di động dành cho xe máy (Thông báo số 2151/TB-TCHQ năm 2021)
    109. Bộ chuyển đổi nguồn và xử lý tín hiệu cho ti vi (Thông báo số 6792/TB-TCHQ năm 2019)
    110. Bộ cờ chiến thuật Wixoss (bộ cơ bản) (Thông báo số 1642/TB-TCHQ năm 2020)
    111. Bộ cờ chiến thuật Wixoss (bộ mở rộng) (Thông báo số 1643/TB-TCHQ năm 2020)
    112. Bộ đầu nối dùng để dẫn điện vào tấm phim sưởi nhiệt kính xe ô tô (Thông báo số 3688 năm 2020)
    113. Bộ dây điện (gồm 3 dây đơn), bọc nhựa PVC, lõi bằng đồng đã gắn giắc kết nối (điện áp định danh 12V) dùng cho thiết bị lọc không khí bằng ion làm sạch không khí dành cho xe ô tô (Thông báo số 791/TB-TCHQ năm 2021)
    114. Bộ điều khiển (ENGINE CONTROL UNIT) (Thông báo số 4874/TB-TCHQ năm 2018)
    115. Bộ điều khiển của máy may công nghiệp điện tử loại một kim (Thông báo số 9072/TB-TCHQ năm 2016)
    116. Bộ định tuyến Smart Videohub 40x40 (Thông báo số 491 năm 2022)
    117. Bộ mạch điều khiển chính của thang máy (Thông báo số 8413/TB-TCHQ năm 2017)
    118. Bộ màn hình tương tác thông minh BenQ thường dùng cho giảng dạy, hội họp (Thông báo số 5894 năm 2020)
    119. bộ nguồn (Thông báo số 7094 năm 2016)
    120. Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS, dùng cho dân dụng (Thông báo số 3330 năm 2022)
    121. Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS, dùng cho dân dụng (Thông báo số 3331 năm 2022)
    122. Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS, dùng cho dân dụng (Thông báo số 3333 năm 2022)
    123. Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS, dùng cho dân dụng (Thông báo số 3334 năm 2022)
    124. Bộ nguồn chuyển mạch dùng cho màn hình tivi (Thông báo số 1908/TB-TCHQ năm 2018)
    125. Bộ nguyên liệu gỏi cuốn (Vietnamese Spring Roll Kit) (Thông báo số 2347/TB-TCHQ năm 2018)
    126. Bộ nong thận qua da (Thông báo số 91 năm 2021)
    127. Bộ phận của van điều khiển khí nạp để đóng mở bộ tối ưu khí nạp của động cơ ô tô (Đũa thép không gỉ SUS303) (Thông báo số 5052/TB-TCHQ năm 2022)
    128. Bộ phận thu nhận tín hiệu truyền hình cho ti vi (Thông báo số 6791/TB-TCHQ năm 2019)
    129. Bộ phụ kiện KCI dùng một lần dùng cho máy hút dịch áp lực âm (VAC) cỡ lớn (Thông báo số 2354 năm 2021)
    130. Bộ phụ kiện KCI dùng một lần dùng cho máy hút dịch áp lực âm (VAC) cỡ nhỏ (Thông báo số 2352 năm 2021)
    131. Bộ phụ kiện KCI dùng một lần dùng cho máy hút dịch áp lực âm (VAC) cỡ vừa (Thông báo số 2351 năm 2021)
    132. Bộ phụ kiện KCI Veraflo dùng một lần dùng cho máy hút dịch áp lực âm (VAC) kèm tưới rửa cỡ lớn (Thông báo số 2349 năm 2021)
    133. Bộ phụ kiện KCI Veraflo dùng một lần dùng cho máy hút dịch áp lực âm (VAC) kèm tưới rửa cỡ nhỏ (Thông báo số 2353 năm 2021)
    134. Bộ phụ kiện KCI Veraflo dùng một lần dùng cho máy hút dịch áp lực âm (VAC) kèm tưới rửa cỡ vừa (Thông báo số 2350 năm 2021)
    135. Bộ phụ kiện KCI Veraflo dùng một lần dùng cho máy hút dịch áp lực âm (VAC) kèm tưới rửa cỡ vừa (Thông báo số 2950 năm 2021)
    136. Bộ ra vào iologik (Thông báo số 8637 năm 2015)
    137. Bộ rèm điện (Thông báo số 286/TB-TCHQ năm 2020)
    138. Bộ rèm điện (Thông báo số 635/TB-TCHQ năm 2021)
    139. Bố sản phẩm làm trắng răng và sạch răng (Thông báo số 3797/TB-TCHQ năm 2022)
    140. Bộ thiết bị liên lạc nội bộ của căn hộ dùng để kiểm soát ra vào (Thông báo số 659/TB-TCHQ năm 2021)
    141. Bộ thu nhận ảnh X – quang kỹ thuật số (Thông báo số 5122 năm 2020)
    142. Bộ thu nhận ảnh X – quang kỹ thuật số (Thông báo số 5123 năm 2020)
    143. Bộ thu nhận ảnh X – quang kỹ thuật số (Thông báo số 5124 năm 2020)
    144. Bộ tua vít LILD 81 PCS (Thông báo số 6672/TB-TCHQ năm 2018)
    145. Bộ van cấp nước đầu vào bằng nhựa dùng cho bồn cầu vệ sinh (Thông báo số 2567/TB-TCHQ năm 2017)
    146. Bộ van cấp nước đầu vào bằng nhựa dùng cho bồn cầu vệ sinh (Thông báo số 2657/TB-TCHQ năm 2017)
    147. Bộ van cấp nước đầu vào dùng cho bồn cầu vệ sinh (Thông báo số 6318/TB-TCHQ năm 2016)
    148. Bộ van phao cơ (Thông báo số 4722/TB-TCHQ năm 2017)
    149. Bộ van xả bằng nhựa dùng cho bình xối, loại B4900H-760B (Thông báo số 2658/TB-TCHQ năm 2017)
    150. Bộ van xả bằng nhựa dùng cho bình xối, loại B4900H-760B (Thông báo số 2658/TB-TCHQ năm 2017)
    151. Bộ xử lý Main Card (Main Card) (Thông báo số 2979/TB-TCHQ năm 2018)
    152. Bông rơi đã loại bỏ tạp chất (Thông báo số 6617 năm 2014)
    153. Borstar FB1350 (Thông báo số 12666/TB-TCHQ năm 2014)
    154. Bột CaCO3 siêu mịn trộn Kẽm ôxit (Thông báo số 4151/TB-TCHQ năm 2020)
    155. Bột kẽm oxit (Thông báo số 1342/TB-TCHQ năm 2019)
    156. Bột kẽm oxit (Thông báo số 3159/TB-TCHQ năm 2020)
    157. Bột nhựa Epoxy Resin F-219 MBC CrFree (97-308) (Thông báo số 7140 năm 2019)
    158. Bột thạch anh 270 mesh (Silica powder 270 mesh) (Thông báo số 1171/TB-TCHQ năm 2021)
    159. Bột thạch anh TFT(THA01) (Silica powder TFT(THA01)) (Thông báo số 1172/TB-TCHQ năm 2021)
    160. Bột thạch anh TH900 (Silica powder TH900) (Thông báo số 1173/TB-TCHQ năm 2021)
    161. BRACKET-KEY BRACKET;STS304,SM-S918,BLACK (Thông báo số 1309 năm 2024)
    162. Bread Crumbs Panko (Thông báo số 1886 năm 2023)
    163. Budal 2308 (Thông báo số 4498/TCHQ-TXNK năm 2020)
    164. BUDAL 2402 (Thông báo số 6432/TB-TCHQ năm 2020)
    165. BUDAL Na 223 (Thông báo số 6433/TB-TCHQ năm 2020)
    166. Buonavit D3F (Thông báo số 2504 năm 2019)
    167. Buồng (thùng) lạnh di động dùng lưu trữ hàng đông lạnh làm từ vỏ container rỗng lạnh (Thông báo số 93/TB-TCHQ năm 2020)
    168. Buồng tắm khí dùng trong thiết bị phòng sạch, dùng để lọc bụi bẩn và làm sạch cho người/vật từ môi trường bên ngoài trước khi vào phòng sạch (Thông báo số 4785 năm 2024)
    169. Bút chống mờ kính bơi (Thông báo số 6863/TB-TCHQ năm 2020)
    170. Butterfly Pea Sterilized Powder (Thông báo số 1258/TB-TCHQ năm 2023)
    171. C to A PBA ASS’Y UG950 (Thông báo số 7081/TB-TCHQ năm 2017)
    172. CA – 14M (Thông báo số 11828/TB-TCHQ năm 2016)
    173. Cà phê hòa tan: Hacofino Dark Roast SD (Thông báo số 6029 năm 2018)
    174. Cà phê hòa tan: Premium Mocafino FC 100 SD 870829 (Thông báo số 2763/TB-TCHQ năm 2017)
    175. Cabbage vegetable flavor SD 472014 (Thông báo số 5373 năm 2020)
    176. CABLE OLFLEX SOLAR XLR-E (Thông báo số 7296/TB-TCHQ năm 2020)
    177. CABLE OLFLEX SOLAR XLR-E (Thông báo số 7297/TB-TCHQ năm 2020)
    178. CABLE OLFLEX SOLAR XLR-E (Thông báo số 7298/TB-TCHQ năm 2020)
    179. CAFOS M (Thông báo số 4618/TCHQ-TXNK năm 2020)
    180. Cảm biến từ (Sensor) (Thông báo số 3387 năm 2024)
    181. Camera ảnh nhiệt bước sóng dài (Thông báo số 238 năm 2022)
    182. Camera đã gắn dây dẫn tín hiệu điện, bảng mạch in gắn đầu kết nối và LED (Thông báo số 622 năm 2024)
    183. Camera gọi cửa JK-DA (Thông báo số 6990/TB-TCHQ năm 2017)
    184. Camera mái vòm IP IR 2Mpx (CamDome IR IP - 2Mpx 2,8mm Mic AV) (Thông báo số 1114 năm 2024)
    185. Camera module (Cam sau) (Thông báo số 1810/TB-TCHQ năm 2018)
    186. Camera module (Cam trước) (Thông báo số 1809/TB-TCHQ năm 2018)
    187. Cao su butyl tái sinh (Thông báo số 672/TB-TCHQ năm 2020)
    188. Cao su latex (Thông báo số 6109/TB-TCHQ năm 2018)
    189. Cáp dữ liệu EP39-02501A, đã gắn 2 đầu nối, điện áp 41V (Thông báo số 2418/TB-TCHQ năm 2021)
    190. Cáp sạc và truyền dẫn tín hiệu từ điện thoại đến máy tính (Thông báo số 220 năm 2019)
    191. Cáp tín hiệu có đầu nối dùng trong quạt công nghiệp (điện áp không quá 80V), , dài 146 mm, Brand name: Lotes (Thông báo số 447 năm 2022)
    192. Card hình ảnh (video card) Decklink Duo 2 Mini (Thông báo số 149 năm 2022)
    193. Carnal 2110 (Thông báo số 1012/TB-TCHQ năm 2020)
    194. CAROCARE®NATß- CAROTENE 1% CWS/M (Thông báo số 3203 năm 2020)
    195. Cát nghiền từ đá cát kết (Thông báo số 7241/TB-TCHQ năm 2017)
    196. Cát oxit silic tự nhiên đã qua chế biến (sàng, tuyển, rửa, phân loại cỡ hạt, không bọc nhựa), hàm lượng SiO¬2 > 95%, kích thước ≤ 2,5 mm (Thông báo số 1163/TB-TCHQ năm 2020)
    197. Cát oxit silích tự nhiên đã qua chế biến (sàng, tuyển, rửa, phân loại cỡ hạt, không bọc nhựa), hàm lượng SiO¬2 > 95%, kích thước ≤ 2,5 mm, dùng làm khuôn đúc (Thông báo số 3551/TB-TCHQ năm 2019)
    198. Cát oxit silích tự nhiên đã qua chế biến (sàng, tuyển, rửa, phân loại cỡ hạt, không bọc nhựa), hàm lượng SiO¬2 > 95%, kích thước ≤ 2,5 mm, dùng làm khuôn đúc (Thông báo số 5226/TB-TCHQ năm 2019)
    199. Cẩu bờ di động, tự hành bằng bánh lốp (Mobile Harbour Crane) (Thông báo số 3276/TB-TCHQ năm 2019)
    200. CEKOL 30000 A (Thông báo số 3818 năm 2022)
    201. Ceragem Youridm (Thông báo số 505 năm 2018)
    202. chân đế cao su, dùng để giữ khuôn đúc các sản phẩm trang sức (Thông báo số 5626 năm 2015)
    203. Chân đế của camera 360 (Thông báo số 11524/TB-TCHQ năm 2016)
    204. Chân đế sạc dùng cho thiết bị gọi khẩn cấp (Lively Mobile Plus), không bao gồm bộ chuyển đổi (Thông báo số 3822 năm 2022)
    205. Chất làm cứng-một thành phần của sơn Acrythane Hardener (3kg) (export) (Thông báo số 8541 năm 2017)
    206. Chất xử lý Loctite Bondace 038 (Thông báo số 2721/TB-TCHQ năm 2022)
    207. Chất xử lý LOCTITE BONDACE 171-2 15KG (Thông báo số 2717 năm 2022)
    208. Chất xử lý LOCTITE BONDACE 224-2 15KG (Thông báo số 2710 năm 2022)
    209. Chất xử lý Loctite Bondace 231 (Thông báo số 2722/TB-TCHQ năm 2022)
    210. Chất xử lý LOCTITE BONDACE P-6-2 15KG (Thông báo số 2714 năm 2022)
    211. Chất xử lý LOCTITE BONDACE P-7-2(8) 8KG (Thông báo số 2719 năm 2022)
    212. Cheese sauce type T4A (Thông báo số 438/TB-TCHQ năm 2021)
    213. Chì kim loại (chì thỏi) (Thông báo số 5292/TB-TCHQ năm 2021)
    214. Chi tiết hình đĩa cho công cụ cắt kim cương đa tinh thể (PCD) dùng sản xuất lưỡi cắt để cắt kim loại siêu cứng (Thông báo số 5586/TB-TCHQ năm 2021)
    215. Chip LED (Thông báo số 3851/TB-TCHQ năm 2017)
    216. Chốt khuyên tai (Thông báo số 4937 năm 2015)
    217. Chốt thép (Thông báo số 10976 năm 2015)
    218. CLARIA PLUS (Thông báo số 3067 năm 2020)
    219. Cleaner Pmh (Thông báo số 7012/TB-TCHQ năm 2020)
    220. ClipTv Android Box (Thông báo số 967 năm 2017)
    221. CLOBIO FRESH-LAB POUCH (Thông báo số 5463 năm 2022)
    222. Cloudifier SC707123 (Thông báo số 3825 năm 2022)
    223. Coal tar refined (Dầu cốc tinh luyện) (Thông báo số 439/TB-TCHQ năm 2021)
    224. Coating Guide (Thông báo số 3831 năm 2023)
    225. Cọc chống cây gỗ keo rừng trồng (Thông báo số 5325/TB-TCHQ năm 2018)
    226. Coco palm Grape Juice Drink (Thông báo số 5737/TB-TCHQ năm 2019)
    227. Cold Interpass Heater (Thông báo số 4871/TB-TCHQ năm 2016)
    228. Colpofix (Thông báo số 1972 năm 2022)
    229. COMPOSED GLAZE CZ-819VA (Thông báo số 1616 năm 2024)
    230. Computer Assy, Engine CTR (ECU) (Thông báo số 8590 năm 2015)
    231. Con lăn trung gian (Thông báo số 2106/TB-TCHQ năm 2023)
    232. Cổng kết nối để truyền tín hiệu cho bảng giá điện tử (GATEWAY) (Thông báo số 3510/TB-TCHQ năm 2018)
    233. Cổng kết nối dùng cho điện thoại di động, điện áp 5V, dòng điện 2A (Thông báo số 5907/TB-TCHQ năm 2018)
    234. Công tắc đèn phanh (Thông báo số 8243 năm 2015)
    235. Công tắc điều khiển bốn nút bấm (Thông báo số 7728/TB-TCHQ năm 2020)
    236. Công tắc điều khiển một nút bấm (Thông báo số 7729/TB-TCHQ năm 2020)
    237. Connector (Thông báo số 4786 năm 2024)
    238. Connector (Thông báo số 6627/TB-TCHQ năm 2020)
    239. CONNECTOR-BOARD TO BOARD; BOX, 10P, 2R, 035mm (MALE - PLUG) (Thông báo số 328 năm 2024)
    240. CONNECTOR-BOARD TO BOARD;12,04mm,SMD-A,BLK (FEMALE - RECEPTACLE) (Thông báo số 329 năm 2024)
    241. CONNECTOR-CARD EDGE (Card socket); TP, SMD-S,12P,254mm (Thông báo số 330 năm 2024)
    242. Cover Bottom AT (Thông báo số 7171/TB-TCHQ năm 2018)
    243. Cover Panel (Thông báo số 3201/TB-TCHQ năm 2020)
    244. CR ALL WTHR ELMTS CR90 28 LBS/BAG (Thông báo số 7011/TB-TCHQ năm 2020)
    245. Crushed Pear Juice Drink (Thông báo số 5748/TB-TCHQ năm 2019)
    246. CSS-24-2-HMS Cable (Thông báo số 5342 năm 2023)
    247. Cửa thép (Thông báo số 2873 năm 2016)
    248. Cửa tự động (Thông báo số 3016 năm 2016)
    249. Cụm loa và ăng ten dùng cho điện thoại di động, ký hiệu SM-N986U (Thông báo số 5045/TB-TCHQ năm 2021)
    250. Cụm màng âm và mạch từ dùng sản xuất loa của điện thoại di động (Thông báo số 2503 năm 2021)
    251. Cuộn cảm cố định (Thông báo số 6965/TB-TCHQ năm 2017)
    252. Cuộn cảm cố định (Thông báo số 6967/TB-TCHQ năm 2017)
    253. Cuộn cảm cố định (Thông báo số 6966/TB-TCHQ năm 2017)
    254. Cuộn cảm cố định/Coil (Thông báo số 6991/TB-TCHQ năm 2017)
    255. Cuộn cảm cố định/Coil (Thông báo số 6968/TB-TCHQ năm 2017)
    256. Cuộn cảm cố định/Coil (Thông báo số 6989/tb-tchq năm 2017)
    257. Curecoat 2PA (Thông báo số 15568/TB-TCHQ năm 2014)
    258. Curecoat EP2110 (Thông báo số 15569/TB-TCHQ năm 2014)
    259. Curecoat H3-F (Thông báo số 15565/TB-TCHQ năm 2014)
    260. Cutter blade S (Thông báo số 2009 năm 2020)
    261. Cutter Knife for Kokuyo “Ha-2-SW” (Dao cắt KOKUYO) (Thông báo số 5733/TB-TCHQ năm 2016)
    262. CUTTER S101 (Thông báo số 2018 năm 2020)
    263. CY-TW-4C + 2 CAT 5E U/UTP CABLE (Thông báo số 953 năm 2024)
    264. Đá có nguồn gốc từ đá cát kết (sa thạch), được đập, nghiền, sàng, rửa, có kích thước ≤ 6 mm, dùng làm cốt bê tông (Thông báo số 3550/TB-TCHQ năm 2019)
    265. Đá Marble Marmocer (Thông báo số 1904 năm 2017)
    266. Đá vật liệu xây dựng được nghiền từ đá sỏi, đá cuội, đá răm, qua tuyển rửa, không qua xử lý nhiệt, cỡ hạt ≤ 60 mm (Thông báo số 1164/TB-TCHQ năm 2020)
    267. DABOMB-P (Thông báo số 3784/TB-CTHQ năm 2016)
    268. DAir Air Sanitizing & Purifying Liquid (Thông báo số 5139 năm 2022)
    269. DAMPER (Thông báo số 3794/TB-TCHQ năm 2017)
    270. Damping layer film (Thông báo số 5198 năm 2024)
    271. Danlian Bacillus subtilis (Thông báo số 7543/TB-TCHQ năm 2019)
    272. DAPRO PD 801 W (Thông báo số 3287/TB-TCHQ năm 2020)
    273. Dầu BTX (Thông báo số 3380/TB-TCHQ năm 2016)
    274. Dầu cá: MEG-3TM 3626 EE Ic Oil (Thông báo số 2030 năm 2022)
    275. Đầu cắm dùng cho vỉ mạch (Thông báo số 7010/TB-TCHQ năm 2020)
    276. Đầu điều khiển và quản lý thiết bị khác thông qua hệ thống cổng giao tiếp mạng, dùng cho điện áp: 100V-240V (Thông báo số 6251/TB-TCHQ năm 2017)
    277. Đầu nối cáp (dòng điện 5A) (57 Series Soldering/DIP-Type Connector) (Thông báo số 3275/TB-TCHQ năm 2019)
    278. Đầu nối điện hình chữ L dạng ép dây (Compression Dead-end Assembly) (Thông báo số 1018/TB-TCHQ năm 2019)
    279. Đầu nối điện hình chữ T (T-tap Connector) (Thông báo số 1017/TB-TCHQ năm 2019)
    280. Đầu nối điện hình ống dạng ép dây (Compression Joint/Splice Assembly) (Thông báo số 1016/TB-TCHQ năm 2019)
    281. Đầu nối POGO Board (Thông báo số 5525 năm 2023)
    282. Đầu nối tròn dạng phích cắm (plug connector) (Thông báo số 4709 năm 2021)
    283. Dầu thơm (Nose ease - Harbal nose oil) 14ml (Thông báo số 10686/TB-TCHQ năm 2016)
    284. Đầu tiếp điện đui đèn ô tô (Thông báo số 6373/TB-TCHQ năm 2020)
    285. Dây cáp điện UL2468 26#TS/2C (Thông báo số 65 năm 2024)
    286. Dây chuyền đóng gói sợi tự động (Cone yarn Automatic packing line ) (Thông báo số 655/TB-TCHQ năm 2020)
    287. Dây dẫn đường (Thông báo số 92 năm 2021)
    288. Dây dẫn đường (Thông báo số 93 năm 2021)
    289. Dây dẫn nước rửa bàng quang (Thông báo số 178 năm 2021)
    290. Dây đeo Apple Watch bằng da thuộc (Thông báo số 8623 năm 2016)
    291. Dây đeo Apple Watch bằng nhựa fluoroelastomer (Thông báo số 8347/TB-TCHQ năm 2016)
    292. Dây đeo Apple Watch bằng thép không gỉ (Thông báo số 8622 năm 2016)
    293. Daytime Running Light for Mazda 2 (Thông báo số 2313/TB-TCHQ năm 2018)
    294. Daytime Running Light for Mazda CX-5 (Thông báo số 2312/TB-TCHQ năm 2018)
    295. DEIPA-2 Polyoxyalkylene Amine Ether (Thông báo số 8777/TB-TCHQ năm 2015)
    296. Đèn điện tử dùng cho các máy khuếch đại audio (Thông báo số 5227/TB-TCHQ năm 2019)
    297. Điều khiển của bảng giá điện tử ESL (BEEPER) (Thông báo số 2978/TB-TCHQ năm 2018)
    298. Điều khiển từ xa Remocon-SM_C200 (Thông báo số 11523/TB-TCHQ năm 2016)
    299. Dio Sunshine N2900 (Thông báo số 1315/TB-TCHQ năm 2021)
    300. Dio Sunshine N3330 (Thông báo số 1311/TB-TCHQ năm 2021)
    301. Dio Sunshine N4700 (Thông báo số 1313/TB-TCHQ năm 2021)
    302. Dio Sunshine NST5500 (Thông báo số 1312/TB-TCHQ năm 2021)
    303. Disodium Succinate (Thông báo số 5464/TB-TCHQ năm 2022)
    304. DK Ester F-160 (Thông báo số 5622/TB-TCHQ năm 2020)
    305. Đơn vị sản xuất Careox PE 1002 (Thông báo số 1909/TB-TCHQ năm 2018)
    306. Động cơ diesel dùng cho tổ máy phát điện (Thông báo số 1259 năm 2023)
    307. Động cơ rèm mở ngang (Thông báo số 250/TB-TCHQ năm 2021)
    308. Đồng tấm tinh luyện 99,9% (Thông báo số 460 năm 2019)
    309. Dr Arrivo For Body (Thông báo số 7083 năm 2020)
    310. Dr Arrivo The Zeus (Thông báo số 1536 năm 2021)
    311. Dr Arrivo Ghost Premium (Thông báo số 3818 năm 2021)
    312. Dr Arrivo The Zeus S (Thông báo số 7614 năm 2020)
    313. Dr Arrivo Zeus II (Thông báo số 5950 năm 2020)
    314. Dr Fresco The Zeus (Thông báo số 5054 năm 2020)
    315. DrArrivo The Horuseye (Thông báo số 1893 năm 2024)
    316. DS512H (Double-sided Tape DS512H) (Thông báo số 3819 năm 2022)
    317. Dual Filter, model SFWG62DBB91 (Thông báo số 5184 năm 2021)
    318. Dung dịch ăn mòn NH-9500-VN (Thông báo số 6186/TB-TCHQ năm 2019)
    319. Dung dịch ăn mòn NSE-1501-VN (Thông báo số 6185/TB-TCHQ năm 2019)
    320. Dung dịch ăn mòn SE-100M-VN (Thông báo số 6072/TB-TCHQ năm 2019)
    321. Dung dịch khử bọt BTix-100-VN (Thông báo số 7670/TB-TCHQ năm 2019)
    322. Đuôi khuyên tai (Thông báo số 4936 năm 2015)
    323. Đường Lactose 10 mesh (Thông báo số 4538 năm 2018)
    324. EDYC Super heat (Thông báo số 6047/TB-TCHQ năm 2020)
    325. Elect Connector, Mercotac 4-Cond (Thông báo số 3192/TB-TCHQ năm 2019)
    326. Electric Actuator (Thông báo số 3609 năm 2024)
    327. Electric tailgate for car (Thông báo số 2470 năm 2022)
    328. Electrolytic Manganese Metal Flakes (Kim loại Mangan điện phân) (Thông báo số 3507 năm 2021)
    329. Elkem microsilica grande 940U (Thông báo số 2212/TB-TCHQ năm 2017)
    330. Elkem microsilica grande 955U (Thông báo số 2211/TB-TCHQ năm 2017)
    331. Empyreal 75 (Thông báo số 5407/TB-TCHQ năm 2016)
    332. Encoder (Thông báo số 151/TB-TCHQ năm 2019)
    333. Envivio Halo (Thông báo số 6827 năm 2015)
    334. Envivio Muse Live (Thông báo số 6826 năm 2015)
    335. Envivio Muse On Demand (Thông báo số 6825 năm 2015)
    336. enzyme Alphalase ® Advance 4000 (Thông báo số 4798 năm 2016)
    337. Epoxy Paint (AOC 102 LOW LEAD CONTENT – OEKOTEX STANDARD) (Thông báo số 7488/TB-TCHQ năm 2016)
    338. Esaflor EC3 (Thông báo số 4576/TB-TCHQ năm 2021)
    339. Esplas H130Axx (H130A10, H130A30, H130A50) (Thông báo số 5669/TB-TCHQ năm 2020)
    340. Extrusion bar for window frame (Thông báo số 1850 năm 2016)
    341. Exxsol D40 (Thông báo số 1058/TB-TCHQ năm 2021)
    342. Fabrics with short hair create a knitted surface, coat the surface from 100% polyester, length less than 1mm coat, dyed, weight 158 g/m2, larger than 0,5m new 100% (Thông báo số 1282 năm 2018)
    343. FC-U3100C (Thông báo số 33 năm 2020)
    344. FEMID, model SFMD3L0F001 (Thông báo số 4973 năm 2021)
    345. FEMID, model SFMD8B0T00B (Thông báo số 4971 năm 2021)
    346. Fenix 5/ Fenix 5S (Thông báo số 2487/TB-TCHQ năm 2017)
    347. Ferocrom (FeCrC) (Thông báo số 6664 năm 2015)
    348. Ferocrom (Thông báo số 4533 năm 2019)
    349. FILMGEAR 18/12kW DAYLIGHT FRESNEL DE Set (Thông báo số 6789/TB-TCHQ năm 2019)
    350. Fischer FIS EM 390S (390ml) (Thông báo số 4312 năm 2017)
    351. Fish Pie Mix (Thông báo số 3873/TB-TCHQ năm 2023)
    352. Fish Pie Mix (Thông báo số 3874/TB-TCHQ năm 2023)
    353. Fitbit Alta/ Fitbit Alta HR (Thông báo số 3629/TB-TCHQ năm 2017)
    354. Fitbit Charge 2 (Thông báo số 3627/TB-TCHQ năm 2017)
    355. Fitbit Flex 2 (Thông báo số 3625/TB-TCHQ năm 2017)
    356. Fitbit Surge (Thông báo số 3626/TB-TCHQ năm 2017)
    357. Flat Cable/ Lead Wire (Thông báo số 2487/TB-TCHQ năm 2018)
    358. Forerunner®35 (Thông báo số 601/TB-TCHQ năm 2017)
    359. Forged Core (hoặc Forge ‘Core 1’) (Thông báo số 1143/TB-TCHQ năm 2019)
    360. Friction Welding machine (Thông báo số 3128 /TB-TCHQ năm 2020)
    361. FROZEN KB’S MINI CRUMBED PRAWN SLIDERS (Thông báo số 5595/TB-TCHQ năm 2017)
    362. Fructose 1,6 Diphosphate Trisodium (Thông báo số 4756 năm 2021)
    363. G3 (Dietary Supplement: G3) (Thông báo số 834/TB-TCHQ năm 2019)
    364. Galaxy Watch 5 Pro (Thông báo số 1969 năm 2024)
    365. Găng tay cao su (dùng để bảo vệ ngón tay, sử dụng trong quá trình chế tác đồ trang sức) (Thông báo số 5623/TB-TCHQ năm 2015)
    366. GASOLINE GUN (Thông báo số 14490/TB-TCHQ năm 2014)
    367. GATSBY FACIAL PAPER S (Thông báo số 4692/TB-TCHQ năm 2017)
    368. GATSBY ICE-TYPE DEODORANT BODY PAPER ICE CITRUS U (Thông báo số 4690/TB-TCHQ năm 2017)
    369. GATSBY SHAVING GEL N MOIST-TYPE (Thông báo số 4689/TB-TCHQ năm 2017)
    370. GATSBY Super Hard GEL WATER (Thông báo số 4691/TB-TCHQ năm 2017)
    371. GATSBY Super Hard STYLING GEL (Thông báo số 4693/TB-TCHQ năm 2017)
    372. Gear 360 (Thông báo số 3619 năm 2016)
    373. Genteal Lubricant Eye Gel (Thông báo số 1015 năm 2022)
    374. Giắc nối (Thông báo số 3939/TB-TCHQ năm 2018)
    375. Giấy PP (PP paper) (Thông báo số 1150/TB-TCHQ năm 2016)
    376. Giấy tráng nhẹ (Thông báo số 1088/TB-TCHQ năm 2016)
    377. GJ-901 Acrylic Polymer (Thông báo số 4986/TB-TCHQ năm 2017)
    378. Grape Juice Drink with Peeled Grapes (Thông báo số 5736/TB-TCHQ năm 2019)
    379. Grindsted Carageenan CL 220 (Thông báo số 7699/TB-TCHQ năm 2015)
    380. Ground Power Unit (Thông báo số 6790/TB-TCHQ năm 2019)
    381. H-22 (Thông báo số 11188 năm 2015)
    382. Hall Light 150W (Thông báo số 4945/TB-TCHQ năm 2019)
    383. Hardwood timber garden stakes (Thông báo số 5419/TB-TCHQ năm 2018)
    384. Hạt giống Dưa hấu (Thông báo số 1387/TB-TCHQ năm 2017)
    385. Hạt giống Dưa lê (Thông báo số 1336/TB-TCHQ năm 2017)
    386. Hạt nhựa dùng cho máy đánh bóng sản phẩm trang sức (mã RKB/W 12K) hình chóp tam giác (Thông báo số 5624/TB-TCHQ năm 2015)
    387. Hạt nhựa PP Borouge BF970AI (Thông báo số 829 năm 2018)
    388. Hệ thống đánh dấu kim cương LMS 650 (Thông báo số 3270/TB-TCHQ năm 2018)
    389. Healpower_C (Calendula Extract) (Thông báo số 6786/TB-TCHQ năm 2020)
    390. Heating Pad (Thông báo số 6152/TB-TCHQ năm 2019)
    391. HEAVY AROMATICS (C9) (Thông báo số 16/TB-TCHQ năm 2019)
    392. Herbal 11-IFF-1904 (Thông báo số 4218 năm 2019)
    393. Hexamethyldisiloxane (Thông báo số 3914/TB-TCHQ năm 2019)
    394. Hiển thị điện tử dạng ma trận điểm báo số tầng, chiều lên xuống của thang máy LBDS-7C, bộ phận của hệ thống thang máy (Thông báo số 3937 năm 2021)
    395. High bay light (Thông báo số 956/TB-TCHQ năm 2019)
    396. HilmarTM 7010 Instantized Whey Protein Concentrate (Thông báo số 1413/TB-TCHQ năm 2020)
    397. HINACOL (10% Colistin Sulfate Premix) (Thông báo số 10399/TB-TCHQ năm 2016)
    398. Hirodine 7533 (Hot-melt adhesives hirodine 7533) (Thông báo số 1750 năm 2017)
    399. Hỗn hợp các loại rau – Bột cỏ linh lăng (alfalfa) – Alfalfa - Cellulose Food Supplement - NXP9832B (Thông báo số 953/TB-TCHQ năm 2020)
    400. Hỗn hợp Dextrin PX-31-Dextrin mixture ‘PX-31’ (Thông báo số 7173/TB-TCHQ năm 2020)
    401. Hỗn hợp Dextrin PY-2-Dextrin mixture ‘PY-2’ (Thông báo số 942/CV-AJI-2020 năm 2020)
    402. Hỗn hợp Endo Fullerene nano carbon (Thông báo số 5528/TB-TCHQ năm 2020)
    403. Hộp khử khuẩn bằng tia UV (Thông báo số 2041 năm 2021)
    404. Hot Interpass Heater (Thông báo số 4875/TB-TCHQ năm 2016)
    405. Hot melt Adhesive (Thông báo số 4483 năm 2019)
    406. Housing (Thông báo số 3567/TB-TCHQ năm 2020)
    407. Housing (Thông báo số 584/TB-TCHQ năm 2018)
    408. HP1247001 LCD (Thông báo số 4066 năm 2023)
    409. HPCB(R04E)SM-A146B USB PBA(A14_5G) (Thông báo số 1887 năm 2023)
    410. HT-10-2-NN Cable (Thông báo số 4034 năm 2023)
    411. Huawei Watch 3 Pro (Thông báo số 5273 năm 2021)
    412. Huawei Watch GT 2 (Thông báo số 5274 năm 2021)
    413. Hương Chocolate - Chocolate Flavour 885592 (Thông báo số 7246 năm 2017)
    414. hương cotton soft (Thông báo số 924/TB-TCHQ năm 2023)
    415. Hương dừa – Coconut Flavor A1781121/02 (Thông báo số 33 năm 2018)
    416. Hương dứa – Pandan Flavor L-322880 (Thông báo số 6888 năm 2017)
    417. Hương gà – Whole boiled chicken flavor 209200 (Thông báo số 5434/TB-TCHQ năm 2020)
    418. Hương làm đầy tổng hợp-T-BE MICRON (Thông báo số 1883 năm 2023)
    419. Hương liệu gừng (Thông báo số 920/TB-TCHQ năm 2023)
    420. Hương nấm hương - Shiitake mushroom flavor 050013 746CB (Thông báo số 7285 năm 2020)
    421. Hương nước mắm-Fish sauce flavor TIV-2031259 (Thông báo số 3458 năm 2021)
    422. Hương rau củ - Vegetable (broth type) flavor 520172 CB (Thông báo số 6145 năm 2020)
    423. Hương Savory - SAVORY PW CF-F CS-02273 (Thông báo số 5666 năm 2020)
    424. Hương Thịt – Meat Flavor 050013 755CB (Thông báo số 5377 năm 2020)
    425. Hương thịt gà - Boiled chicken flavor 050013 704CB (Thông báo số 6144 năm 2020)
    426. Hương vani -Vanilla Flavour S-293217 (Thông báo số 6693 năm 2017)
    427. Hương vanilla -Vanilla Flavour S-293165 (Thông báo số 6706 năm 2017)
    428. Hương vanilla -Vanilla Flavour S-293218 (Thông báo số 6700 năm 2017)
    429. Hydantoin và các dẫn xuất của nó-chất bảo quản dùng trong mỹ phẩm (Thông báo số 3991/TB-TCHQ năm 2019)
    430. Hydrocacbon mạch hở-no J Clean D (Thông báo số 2806/TB-TCHQ năm 2020)
    431. HYSEAC MASQUE GOMMANT (Thông báo số 1061 năm 2022)
    432. Hyseac Masque Purifiant Pell-Off (Thông báo số 963 năm 2022)
    433. Icreo Balance Milk (Thông báo số 5382 năm 2021)
    434. Icreo Balance Milk (Thông báo số 836/TB-TCHQ năm 2019)
    435. Icreo Follow Up Milk (Thông báo số 5381 năm 2021)
    436. Icreo Follow Up Milk (Thông báo số 835/TB-TCHQ năm 2019)
    437. ID6204-001 ID6204 UHF READER (Thông báo số 4874 năm 2016)
    438. INDIAN GUAR MEAL KORMA (SUNFEED –KCB) (Thông báo số 6489/TB-TCHQ năm 2017)
    439. industrial washer (Thông báo số 56/TB-TCHQ năm 2017)
    440. Instant Coffee (Thông báo số 3337/TB-TCHQ năm 2018)
    441. IQOS (Thông báo số 830 năm 2018)
    442. Iron-Glycinate (Thông báo số 9752/TB-TCHQ năm 2016)
    443. Isocut VG 8-1 (Thông báo số 6929/TB-TCHQ năm 2018)
    444. ISOMALT ST-F (Thông báo số 1585 năm 2022)
    445. ISOMALT ST-PF (Thông báo số 1586 năm 2022)
    446. Isopar L (Thông báo số 1159/Tb-TCHQ năm 2021)
    447. Jetty vị bánh quy và socola (Thông báo số 801/TB-TCHQ năm 2019)
    448. Jetty vị chuối (Thông báo số 3671/TB-TCHQ năm 2019)
    449. Jetty vị dâu (Thông báo số 3695/TB-TCHQ năm 2019)
    450. Jetty vị socola (Thông báo số 689/TB-TCHQ năm 2019)
    451. jIANAI a600 (Thông báo số 11827/TB-TCHQ năm 2016)
    452. Jianai A700 (Thông báo số 11826/TB-TCHQ năm 2016)
    453. JMBQNENC QUEEN 12” ENCASEMENT (Size 60”*795”+12”) (Thông báo số 4910/TB-TCHQ năm 2022)
    454. Kelcogel ® F (Thông báo số 2876/TB-TCHQ năm 2020)
    455. Kẹo cay con tàu không đường vị bạc hà (Fisherman’s friend mint sugar free mint flavour lozenges) (Thông báo số 1075 năm 2021)
    456. Kẹo cay con tàu không đường vị cam chanh & Menthol (Fisherman’s friend citrus sugar free menthol flavour lozenges) (Thông báo số 1074 năm 2021)
    457. Kẹo cay con tàu không đường vị cherry & menthol (Fisherman’s friend cherry sugar free menthol flavour lozenges) (Thông báo số 1070 năm 2021)
    458. Kẹo cay con tàu không đường vị quýt & menthol (Fisherman’s friend mandarin sugar free menthol flavour lozenges) (Thông báo số 1072 năm 2021)
    459. Kẹo cay con tàu không đường vị Spearmint (Fisherman’s friend spearmint sugar free spearmint flavour lozenges) (Thông báo số 1073 năm 2021)
    460. Kẹo cay con tàu không đường vị táo, quế & menthol (Fisherman’s friend apple & cinnamon sugar free menthol flavour lozenges) (Thông báo số 1071 năm 2021)
    461. Kẹo cay con tàu vị menthol và khuynh diệp (Fisherman’s friend original menthol & eucalyptus flavour lozenges) (Thông báo số 1014 năm 2021)
    462. Keo dán (Thông báo số 2711/TB-TCHQ năm 2022)
    463. Keo dán (Thông báo số 2712/TB-TCHQ năm 2022)
    464. Keo dán LOCTITE BONDACE 5100U-2 15KG (Thông báo số 2713 năm 2022)
    465. Keo dán LOCTITE BONDACE 5190S-2 15KG (Thông báo số 2718 năm 2022)
    466. Keo dán LOCTITE BONDACE 6100UL-2 15KG (Thông báo số 2716 năm 2022)
    467. Keo dán LOCTITE BONDACE 6100UL-2(A) 15KG (Thông báo số 2715 năm 2022)
    468. Keo dán LOCTITE BONDACE 6190S-2 15KG (Thông báo số 2720 năm 2022)
    469. Kẹo Malenkoe (Thông báo số 6694/TB-TCHQ năm 2017)
    470. Kháng bù ngang (Shunt Reactor), 550kV-60MVAr, loại ngâm trong dầu (oil immersed) (Thông báo số 1138 năm 2024)
    471. Kháng bù ngang (Shunt reactor), 550kV-65MVAr, loại ngâm trong dầu (oil immersed) (Thông báo số 1506 năm 2023)
    472. Khẩu trang 3D Mask Unicharm Superfit (Thông báo số 7238 năm 2017)
    473. Khe cắm thẻ nhớ TFR (Thông báo số 3940/TB-TCHQ năm 2018)
    474. Khô dầu đậu tương lên men (Thông báo số 7064/TB-TCHQ năm 2020)
    475. Khóa cáp thép (Thông báo số 4188 năm 2016)
    476. Khối cố định khuôn đúc TBS25-30-3 (Tapered Block Sets) (Thông báo số 92 /TB-TCHQ năm 2020)
    477. Khối cố định khuôn đúc TBS25-30-3 (Tapered Block Sets) (Thông báo số 92/TB-TCHQ năm 2020)
    478. Khối thu phát RRU5502N (Bộ phận thiết bị trạm gốc thông tin di động UMTS/LTE FDD) (Thông báo số 3246 năm 2024)
    479. Khuôn nhựa dùng để hàn Cell Pin (Thông báo số 1049 năm 2024)
    480. Kilews Cord Assembly (Thông báo số 3427/TB-TCHQ năm 2020)
    481. Kính 3D thực tế ảo (Thông báo số 2737 năm 2016)
    482. Kính thực tế ảo HoloLens 2 (Thông báo số 5666 năm 2022)
    483. Kính thủy lò hơi (Thông báo số 7176/TB-TCHQ năm 2018)
    484. KITT – LTE – OBD II (Thông báo số 7511/TB-TCHQ năm 2016)
    485. Knitted fabrics have installed fiber cloth left side to create pile, pile layer composed 63% of animal fiber, polyester staple fibers account for 37%, dyed, not coated or impregnated, weight 345 g/m2, rolls, larger than 0,76m, new 100% (Thông báo số 725 năm 2018)
    486. LA ESPANOLA – EXTRA VIRGIN OLIVE OIL (Thông báo số 5853/TB-TCHQ năm 2015)
    487. LA ESPANOLA – OLIVE OIL CLASSIC (Thông báo số 7516/TB-TCHQ năm 2015)
    488. LA ESPANOLA – POMACE OLIVE OIL (Thông báo số 7449/TB-TCHQ năm 2015)
    489. LabCyte Skin Irritation Test kit (Thông báo số 5610/TB-TCHQ năm 2019)
    490. Label-water conservation (Thông báo số 2221 năm 2018)
    491. L-ALANINE (Thông báo số 3031 năm 2022)
    492. Laminex® Maxflow 4G (Thông báo số 7298/TB-TCHQ năm 2016)
    493. LCD O-cell 75inch (Thông báo số 971 năm 2024)
    494. LCM (Liquid Crystal Display Module), Model: SD650DUA-6 (Thông báo số 215 năm 2023)
    495. Lead Wire (Thông báo số 2486/TB-TCHQ năm 2018)
    496. Lead Wire (Thông báo số 3028/TB-TCHQ năm 2018)
    497. Lead Wire (Thông báo số 3029/TB-TCHQ năm 2018)
    498. Leader Yellow 2% (Thông báo số 11122/TB-TCHQ năm 2016)
    499. LED display monitor for casino gaming machine (Thông báo số 2681 năm 2024)
    500. LED module, không có mạch điện để điều khiển điện áp và dòng điện DC đến mức mà đèn LED (điều khiển nguồn) có thể sử dụng được (Thông báo số 388 năm 2024)
    501. Led Package (Thông báo số 3850/TB-TCHQ năm 2017)
    502. Levodropropizine (Thông báo số 5896/TB-TCHQ năm 2020)
    503. LFEM, model SFML6S0V00B (Thông báo số 4972 năm 2021)
    504. LFEM, model SFMR9Z0L001 (Thông báo số 4974 năm 2021)
    505. L-HISTIDINE (Thông báo số 4094/TB-TCHQ năm 2021)
    506. Linh kiện bằng sứ giúp xuất tín hiệu tần số ổn định (Thông báo số 7531/TB-TCHQ năm 2017)
    507. L-ISOLUECINE (Thông báo số 4018/TB-TCHQ năm 2021)
    508. LIVSEN SMS DP (Thông báo số 500/TB-TCHQ năm 2020)
    509. Lò nung chảy thủy tinh bằng điện hoàn toàn (tháo rời để vận chuyển) công suất 27-36 tấn/ ngày (Thông báo số 1906 năm 2018)
    510. Lò nung chảy thủy tinh bằng điện hoàn toàn (tháo rời để vận chuyển) công suất 30-36 tấn/ngày (Thông báo số 3670 năm 2021)
    511. Lò nung chảy thủy tinh không chì bằng điện hoàn toàn, công suất 10-16 tấn/ ngày (Thông báo số 1881 năm 2016)
    512. Lò xo của khe cắm thẻ nhớ (Thông báo số 7274/tb-tchq năm 2017)
    513. Lò xo túi liên kết bằng thép (Thông báo số 179 năm 2021)
    514. Loa của điện thoại di động (Thông báo số 2491 năm 2022)
    515. Loa tháp Giga party, hiệu Samsung, Model: MX-T50 (Thông báo số 332/TB-TCHQ năm 2021)
    516. Locating Pin (Thông báo số 7801/TB-TCHQ năm 2016)
    517. Loctite Bondace 007V-2 (Thông báo số 4474/TB-TCHQ năm 2014)
    518. Loctite Bondace 233SM-2 (Thông báo số 4473/TB-TCHQ năm 2014)
    519. Lõi lọc khí nén dùng cho hệ thống lọc khí nén công nghiệp (Thông báo số 1369 năm 2021)
    520. Lõi sắt Rotor máy phát điện (Thông báo số 583 năm 2021)
    521. Lõi sắt Stator máy phát điện (Thông báo số 584 năm 2021)
    522. Lõi thép stator và lõi thép rotor (Thông báo số 3919/TB-TCHQ năm 2014)
    523. Lon rỗng 680ml (Thông báo số 5638 năm 2015)
    524. Low Voltage Communication Harness For BMS (Thông báo số 3299 năm 2022)
    525. L-TYROSINE (Thông báo số 3994/TB-TCHQ năm 2021)
    526. Lưỡi cắt tròn quay CLOVER đường kính 60mm (Thông báo số 6590/TB-TCHQ năm 2016)
    527. LUTEIN POWDER (Thông báo số 2848/TB-TCHQ năm 2017)
    528. Lưu huỳnh dạng hạt (Thông báo số 6030/TB-TCHQ năm 2018)
    529. Lyofast MT 036 LX (Thông báo số 7478/TB-TCHQ năm 2019)
    530. Ma tít trét mí nắp đáy lon- Sealing Compound S756PF (Thông báo số 1881 năm 2019)
    531. Ma tít trét mí nắp đáy lon, thùng - Sealing Compound SB 851 (Thông báo số 1882 năm 2019)
    532. Ma tít trét mí nắp đáy thùng- Sealing Compound SA 990 (Thông báo số 1880 năm 2019)
    533. Mạch in đã lắp ráp, chuyển đổi tín hiệu hình ảnh (bộ phận của máy chiếu di dộng thông minh) - Formatter Board 1 (Thông báo số 5075/TB-TCHQ năm 2023)
    534. Mạch in đã lắp ráp, đổi nguồn và khuếch đại âm thanh(bộ phận của máy chiếu di dộng thông minh) - Main Board 2 (Thông báo số 5076 năm 2023)
    535. Mạch in đã lắp ráp, kết nối nguồn và tín hiệu (bộ phận của máy chiếu di dộng thông minh) - I/O board (Thông báo số 5077 năm 2023)
    536. Màn hình cảm ứng (Programmable Terminal) (Thông báo số 1328/TB-TCHQ năm 2019)
    537. Màn hình điều khiển cảm ứng Siemens SIMATIC HMI KTP 1200 Basic (Thông báo số 103 năm 2024)
    538. Màn hình kép của điện thoại di động LG (Dual Screen) (Thông báo số 285/TB-TCHQ năm 2020)
    539. Màn hình LCD 98UH5F (Thông báo số 1453/TB-TCHQ năm 2020)
    540. Màn hình tương tác cảm ứng LED 75inch Hisense 75WR6CE (Thông báo số 2580 năm 2023)
    541. Màng bọc thực phẩm Kureha (Thông báo số 3620/TB-TCHQ năm 2016)
    542. Màng nhựa đã được gia cố bằng sợi polyeste (Thông báo số 741/TB-TCHQ năm 2016)
    543. Màng nhựa đã được phủ keo (Thông báo số 740/TB-TCHQ năm 2016)
    544. Màng nhựa EVA (Thông báo số 64 năm 2024)
    545. Mặt kính của màn hình điện thoại cảm ứng (Thông báo số 2882/TB-TCHQ năm 2020)
    546. Mặt nạ kim loại để quét kem hàn lên bảng mạch in (metal mask) (Thông báo số 213 năm 2024)
    547. Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm – hương sảng khoái (refresh type) (Thông báo số 1553 năm 2023)
    548. Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm (Thông báo số 1293/TB-TCHQ năm 2023)
    549. Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm (Thông báo số 1294/TB-TCHQ năm 2023)
    550. Mặt nạ xông hơi mắt MegRhythm (Thông báo số 1102/TB-TCHQ năm 2019)
    551. Matcha XR23120 (Thông báo số 4207 năm 2019)
    552. Mavic 2 Pro (Thông báo số 3813 năm 2021)
    553. Mavic 3 (Thông báo số 5998 năm 2021)
    554. Máy bán hàng tự động (Thông báo số 5071 /TB-TCHQ năm 2017)
    555. Máy bắt muỗi và diệt côn trùng IS1 (Thông báo số 170/TB-TCHQ năm 2020)
    556. Máy bơm tăng áp booster (Pressure booster pump) (Thông báo số 4532/TB-TCHQ năm 2019)
    557. Máy chà rửa sàn Karcher, B 80 W Bp (Floor Scrubber B 80 W Bp) (Thông báo số 4838/TB-TCHQ năm 2016)
    558. Máy chấn tôn thủy lực (Thông báo số 5735/TB-TCHQ năm 2016)
    559. Máy chiếu (Projector) hiệu Barco (Thông báo số 3324/TB-TCHQ năm 2020)
    560. Máy đếm tờ to DH – Countmaster 10102 và máy đếm hình nhỏ Countmaster 10146/147 (Thông báo số 5799/TB-TCHQ năm 2016)
    561. Máy điều hòa không khí âm trần nối ống gió (Thông báo số 2498 /TB-TCHQ năm 2019)
    562. Máy đọc sách Amazon Kindle Paperwhite 68 inch 2021 (Thông báo số 2392 năm 2024)
    563. Máy đọc sách Amazon Kindle Scribe (Thông báo số 2388 năm 2024)
    564. Máy đọc sách Amazon New Kindle (2022) 6 inch (Thông báo số 1127 năm 2024)
    565. Máy đọc sách Boox Note Air3 C (Thông báo số 1130 năm 2024)
    566. Máy đọc sách Boox Page (Thông báo số 1129 năm 2024)
    567. Máy đọc sách Boox Palma (Thông báo số 1128 năm 2024)
    568. Máy đọc sách Boox Poke5 (Thông báo số 2387 năm 2024)
    569. Máy đọc sách Boox Tab Mini C (Thông báo số 2391 năm 2024)
    570. Máy đọc sách Boox Tab Ultra C Pro (Thông báo số 2389 năm 2024)
    571. Máy đọc sách Pocketbook Inkpad Eo (Thông báo số 2390 năm 2024)
    572. Máy đồng hoá khuấy trộn đều nguyên liệu (Homogenizing Mixer mark II) (Thông báo số 4212/TB-TCHQ năm 2019)
    573. Máy đúc, phun nhựa (Plastic Injection Molding Machine) (Thông báo số 971 /TB-TCHQ năm 2019)
    574. Máy hoàn thiện sản phẩm tiền tự động UNOCS-8F-NH (Thông báo số 5798/TB-TCHQ năm 2016)
    575. Máy in 3D (Thông báo số 2538 /TB-TCHQ năm 2020)
    576. Máy KCS tờ to Super Check III (Thông báo số 5797/TB-TCHQ năm 2016)
    577. Máy khử khuẩn bằng khí Ozone, phù hợp sử dụng trong phòng kín (Thông báo số 6705 năm 2020)
    578. Máy làm khô tay bằng gió (không dùng nhiệt) Dyson HU02 (Dyson Airblade V) (Thông báo số 3433 năm 2022)
    579. Máy làm khô tay bằng gió (không dùng nhiệt) Dyson HU03 (Dyson Airblade 9kJ) (Thông báo số 3432 năm 2022)
    580. Máy làm sạch và mát-xa mặt (máy rửa mặt) (Thông báo số 6312 năm 2020)
    581. Máy phân tích cỡ hạt Nano-Zetasizer Nano-ZSP (Thông báo số 943 năm 2018)
    582. Máy quét sàn Karcher, KM 105/110 R G (Sweeper KM 105/110 R G) (Thông báo số 4538 năm 2016)
    583. Máy rửa mặt Dual Cleanser (Thông báo số 7239/TB-TCHQ năm 2019)
    584. Máy rửa mặt Wellderma (Thông báo số 2239 năm 2021)
    585. Máy rửa mặt, massage và chăm sóc răng 3 trong 1 (Thông báo số 4208 năm 2019)
    586. Máy ScanNCut (Thông báo số 6629 năm 2020)
    587. Máy tăm nước (Thông báo số 137 năm 2021)
    588. Máy tạo ẩm không khí bằng siêu âm (ultrasonic air humidifier) (Thông báo số 372/TB-TCHQ năm 2017)
    589. Máy tạo tần số thấp trong thiết bị kích thích sự vận động của nhóm cơ bằng dòng điện (Thông báo số 4056 năm 2022)
    590. Máy thổi hơi nóng cầm tay dùng điện, công suất: 2000W, 220-230V, mới 100% Có các chức năng ứng dụng trong gia đình theo tài liệu của nhà sản xuất (Thông báo số 3513/TB-TCHQ năm 2017)
    591. Máy thu phát vô tuyến điện sóng ngắn nhảy tần (Thông báo số 3668 năm 2023)
    592. Máy xịt dưỡng ẩm Nano (Thông báo số 3193/TB-TCHQ năm 2019)
    593. Máy xới đất dùng trong nông nghiệp (Thông báo số 1048 năm 2017)
    594. Máy xới đất từ dưới lên (Thông báo số 3489 năm 2021)
    595. Máy xới đất từ dưới lên (Thông báo số 6448/TB-TCHQ năm 2020)
    596. Máy xới đất từ dưới lên (Thông báo số 6449/TB-TCHQ năm 2020)
    597. Máy xới đất từ dưới lên (Thông báo số 5564 /TB-TCHQ năm 2020)
    598. Máy xới đất từ dưới lên (Thông báo số 5565 /TB-TCHQ năm 2020)
    599. Máy xới đất từ dưới lên (Thông báo số 5566  /TB-TCHQ năm 2020)
    600. MC SQUARE X1 (Thông báo số 2689/TB-TCHQ năm 2020)
    601. Mcspicy Breader 999006408 (Thông báo số 449 năm 2023)
    602. Mechron 2230 (Thông báo số 485/TB-TCHQ năm 2020)
    603. Megadrive P (Thông báo số 5260/TB-TCHQ năm 2019)
    604. Megadrive S (Thông báo số 5592/TB-TCHQ năm 2019)
    605. METHYL TERT - BUTYL ETHER (MTBE) CÔNG THỨC HÓA HỌC C5H12O - (METHYL TERTIARY BUTYL ETHER) (Thông báo số 6964/TB-TCHQ năm 2017)
    606. M-Gard Particulate (Thông báo số 1611/TB-TCHQ năm 2020)
    607. MIBMIX Compounder (Thông báo số 5616/TB-TCHQ năm 2019)
    608. Miếng dán bảo vệ bình xăng Film Tank Protector 17519-K12-V000, phụ tùng dùng cho xe máy Honda (Thông báo số 7507 năm 2017)
    609. Miếng dán thư giãn Dreamy Breeze, làm dịu giấc ngủ cho bé (Thông báo số 2276 năm 2024)
    610. Miếng dán xông hơi Good Night MegRhythm (Thông báo số 2672/TB-TCHQ năm 2020)
    611. Mini converter Quad SDI to HDMI 4K (Thông báo số 281 năm 2022)
    612. Miss Arrivo The Vegas II (Thông báo số 7163 năm 2020)
    613. Miss Arrivo The Wraith (Thông báo số 1357 năm 2021)
    614. MIXED AROMATICS (Thông báo số 2348/TB-TCHQ năm 1920)
    615. Mô đun màn hình hiển thị TFT-LCD (TFT-LCD Monitor) (Thông báo số 983/TB-TCHQ năm 2021)
    616. Mỏ khò hàn KT-2104 (Thông báo số 6253 /TB-TCHQ năm 2017)
    617. Mô tơ của máy khâu công nghiệp điện tử loại một kim (Thông báo số 9347/TB-TCHQ năm 2016)
    618. MOBIL 1 15W-50 (Thông báo số 4659/TB-TCHQ năm 2020)
    619. MOBIL 1 ESP FORMULA 5W-30 (Thông báo số 3202/TB-TCHQ năm 2020)
    620. MOBIL SHC GEAR 460 (Thông báo số 7411/TB-TCHQ năm 2019)
    621. MODEM Femto (Thông báo số 8016/TB-TCHQ năm 2017)
    622. MODEM RDU (Thông báo số 1979/TB-TCHQ năm 2018)
    623. Modem RU (Radio Unit) (Thông báo số 1063/TB-TCHQ năm 2018)
    624. Modem RU (Radio Unit) (Thông báo số 3245 năm 2024)
    625. MODEM SM-V110 (Thông báo số 5778/TB-TCHQ năm 2017)
    626. Modul Led P10 (Thông báo số 7091/TB-TCHQ năm 2014)
    627. Module điều khiển tín hiệu chiếu sáng của đèn LED (Thông báo số 4800 năm 2021)
    628. Module truyền nhận tín hiệu bluetooth/wifi (Thông báo số 4403 năm 2023)
    629. Module truyền nhận tín hiệu vô tuyến không dây (Thông báo số 4402 năm 2023)
    630. Mô-đun nguồn cho trạm sạc xe điện (Thông báo số 3219 năm 2023)
    631. Motor DC Vibration (Thông báo số 101/TB-TCHQ năm 2021)
    632. MPE 01 (Thông báo số 1256/TB-TCHQ năm 2020)
    633. MS RESET ACID (Thông báo số 5287/TB-TCHQ năm 2024)
    634. Mũ EMOTIV EPOC+ (Thông báo số 5972/TB-TCHQ năm 2018)
    635. Mùn mạt giũa của Đồng (Thông báo số 7549 năm 2015)
    636. Muôi Titan (Thông báo số 506 năm 2018)
    637. Nắp bảo vệ bằng thép (POSCO STS CR300) dùng cho loa của điện thoại di động (Thông báo số 7010/TB-TCHQ năm 2018)
    638. Nắp bồn cầu bằng nhựa, tích hợp các thiết bị vệ sinh thông minh (Thông báo số 119/TB-TCHQ năm 2017)
    639. Nắp chụp cách điện bằng nhựa mềm, dùng để bảo vệ dây cáp trong môi trường điện, VINYL CAP 25SQ (YELLOW) (Thông báo số 7120/TB-TCHQ năm 2018)
    640. Nắp đậy và bệ ngồi bằng nhựa màu trắng có bộ rửa tự động loại TCF6531Z#NW1, dùng cho bồn cầu (Thông báo số 3965/TB-TCHQ năm 2017)
    641. Neo dự ứng lực/QSM anchorage system (Thông báo số 4840 năm 2018)
    642. Nguyên liệu thực phẩm - Textur-melt NW841 (Thông báo số 1505 năm 2023)
    643. Nguyên liệu thực phẩm (Premium cow milk nutritional powder –step 1) (Thông báo số 4013 năm 2023)
    644. Nguyên liệu thực phẩm –muối giảm natri (Sub4salt F3000) (Thông báo số 2614 năm 2024)
    645. Nguyên liệu thực phẩm NDC Dousan Kombu P-1 (Thông báo số 6704 năm 2020)
    646. Nguyên liệu thực phẩm: Bột sữa Crinolac 95053 (Crinolac 95053) (Thông báo số 2907 năm 2023)
    647. Nhãn dán RFID (RFID tag) (Thông báo số 6612/TB-TCHQ năm 2016)
    648. Nhãn giá điện tử (Electronic Shelf Label) (Thông báo số 4467 /TB-TCHQ năm 2017)
    649. Nhôm bện tao từ các sợi dây nhôm mềm, hai lớp, lõi composite, chưa gắn các thiết bị nối, để dẫn điện (Thông báo số 4066 năm 2021)
    650. Nhôm cuộn (Thông báo số 6727 năm 2019)
    651. Nhôm định hình (aluminium profile) (Thông báo số 6393 năm 2017)
    652. Nhôm định hình (aluminium profile) (Thông báo số 6393/TB-TCHQ năm 2017)
    653. Nhôm định hình (aluminium profile) (Thông báo số 6394/TB-TCHQ năm 2017)
    654. Nhôm định hình (aluminium profile) (Thông báo số 6394 năm 2017)
    655. Nhôm định hình (aluminium profile) (Thông báo số 6395 năm 2017)
    656. Nhộng luộc đông lạnh (Thông báo số 37/TB-TCHQ năm 2021)
    657. NOAB-5219:”5000ST” CHEF’S KNIFE (200MM) 30 PCS PER CARTON (Thông báo số 4985/TB-TCHQ năm 2017)
    658. Nồi nấu đa năng Thermomix TM5 (Thông báo số 5539/TB-TCHQ năm 2017)
    659. Nor-Grape PX100 (Thông báo số 619/TB-TCHQ năm 2017)
    660. NOX-RUST 920F (Thông báo số 177 năm 2021)
    661. NOX-RUST NUCLE OIL 105S (Thông báo số 2835/TB-TCHQ năm 2021)
    662. NOX-RUST R-823S (Thông báo số 2185/TB-TCHQ năm 2020)
    663. Nước cốt trà sữa (Thông báo số 1626 năm 2022)
    664. Nước tăng lực Bacchus (Thông báo số 833/TB-TCHQ năm 2019)
    665. Nursing Pads 108/8 JP (Thông báo số 1787/TB=-TCHQ năm 2020)
    666. Nút bấm điện thoại di động bằng nhựa (Thông báo số 3568/TB-TCHQ năm 2020)
    667. Nút cảm biến nhận dạng bằng vân tay của điện thoại di động (Thông báo số 7245/TB-TCHQ năm 2019)
    668. Nút gọi y tá (thiết bị truyền dữ liệu báo hiệu dùng cho bệnh nhân cần sự trợ giúp của y tá) (Thông báo số 1714 năm 2023)
    669. Nylon Cord 940T//2 HH2 (Thông báo số 4059/TB-TCHQ năm 2022)
    670. N-ZOBIT M MALTODEXTRIN (Thông báo số 7814/TB-TCHQ năm 2015)
    671. ổ cứng chứa dữ liệu (Thông báo số 6594 năm 2015)
    672. Ổ cứng di động (Portable Hard Drive) hiệu Transcend StoreJet 25M3, dung lượng 500Gb, chưa ghi dữ liệu, (Thông báo số 8419/TB-TCHQ năm 2016)
    673. Ô mai – Preserved Plums (Thông báo số 8187/TB-TCHQ năm 2016)
    674. OLFLEX SOLAR XLWP (Thông báo số 7300/TB-TCHQ năm 2020)
    675. Olvatine power 10 – fortified chocolate malt drink powder (Thông báo số 1627 năm 2022)
    676. Ống bằng thép (Thông báo số 11702 năm 2016)
    677. Ống bằng thép (Thông báo số 11703 năm 2016)
    678. Ống bằng thép (Thông báo số 11706/TB_TCHQ năm 2016)
    679. Ống bảo vệ dây cáp điện xe ô tô bằng băng vải Polyeste, đường kính 19mm, chiều dài 290 mm (Thông báo số 1572 năm 2018)
    680. Ống bảo vệ dây cáp điện xe ô tô bằng băng vải Polyeste, đường kính 19mm, chiều dài 300mm (Thông báo số 8552 năm 2017)
    681. Ống bảo vệ dây cáp điện xe ô tô bằng Polyeste (Thông báo số 7237 năm 2017)
    682. Ống bảo vệ dây cáp điện xe ô tô bằng Polyeste (Thông báo số 7237/TB-TCHQ năm 2017)
    683. Ống bảo vệ dây cáp điện xe ô tô bằng Polyeste (Thông báo số 7239 năm 2017)
    684. Ống bảo vệ dây cáp điện xe ô tô bằng Polyeste (Thông báo số 7239/TB-TCHQ năm 2017)
    685. Ống bảo vệ dây cáp điện xe ô tô bằng Polyeste (Thông báo số 7240 năm 2017)
    686. Ống bảo vệ dây cáp điện xe ô tô bằng Polyeste (Thông báo số 7242/TB-TCHQ năm 2017)
    687. Ống bảo vệ dây cáp điện xe ô tô bằng Polyeste (Thông báo số 7242 năm 2017)
    688. Ống dẫn oxy vào mũi (Thông báo số 2568 năm 2021)
    689. Ống thông niệu quản (Thông báo số 94 năm 2021)
    690. Ống thông niệu quản (Thông báo số 95 năm 2021)
    691. Optic module (Thông báo số 831/TB-TCHQ năm 2018)
    692. Orange cheese seasoning powder WCM-11959 (Thông báo số 2046/TB-TCHQ năm 2021)
    693. Ostenil Plus (Thông báo số 7016 năm 2020)
    694. PALATINOSE (Thông báo số 4095/TB-TCHQ năm 2021)
    695. Pallet thép (Thông báo số 237 năm 2022)
    696. Palsgaard 6115 (Thông báo số 7745/TB-TCHQ năm 2019)
    697. Palsgaard STS 2007 (Thông báo số 6085 năm 2019)
    698. Parking lift/ Parking Equipment (Thông báo số 7144 /TB-TCHQ năm 2019)
    699. Parking system/Semi-Automatic Parking Equipment (Thông báo số 7142 /TB-TCHQ năm 2019)
    700. Parking system/Semi-Automatic Parking Equipment (Thông báo số 7143 /TB-TCHQ năm 2019)
    701. PBA N935 (Thông báo số 1811/TB-TCHQ năm 2018)
    702. PBA N935 (Thông báo số 1812/TB-TCHQ năm 2018)
    703. PCO-025SX2C Cable (Thông báo số 4033 năm 2023)
    704. PE/PP Composite Staple Fiber (Thông báo số 2699/TB-TCHQ năm 2022)
    705. Pediakid Vitamin D3 (Thông báo số 14/TB-TCHQ năm 2019)
    706. Pediakid Vitamin D3 (Thông báo số 99 năm 2022)
    707. Pelicoat RF-1 (Thông báo số 15567/TB-TCHQ năm 2014)
    708. Pelicoat S (Thông báo số 15566/TB-TCHQ năm 2014)
    709. Permalose Pam – LQ-(CK) (Thông báo số 1646/TB-TCHQ năm 2019)
    710. Phân bón DAP plus HUMIC + TE (Thông báo số 8304/TB-TCHQ năm 2016)
    711. Phantom 4 RTK (Thông báo số 5414/TB-TCHQ năm 2019)
    712. Phế liệu (lưới đánh cá nylon thải bỏ) (Thông báo số 7847 năm 2017)
    713. Phim cảm ứng tia UV- UVSCALE FILM (Thông báo số 1830/TB-TCHQ năm 2017)
    714. Phim phân cực (Polazized film), dùng để sản xuất màn hình điện thoại di động (Thông báo số 1717/TB-TCHQ năm 2020)
    715. Phô mai chuối sấy lạnh (Thông báo số 7517/TB-TCHQ năm 2019)
    716. Phô mai chuối sấy lạnh bebedang cheese cube (Thông báo số 7257/TB-TCHQ năm 2019)
    717. Phô mai dâu sấy lạnh bebedang cheese cube (Thông báo số 7518/TB-TCHQ năm 2019)
    718. Phô mai táo sấy lạnh (Thông báo số 7519/TB-TCHQ năm 2019)
    719. Phô mai táo sấy lạnh bebedang cheese cube (Thông báo số 7512/TB-TCHQ năm 2019)
    720. Phụ gia bê tông PCA900 (Thông báo số 4561/TB-TCHQ năm 2021)
    721. Phụ gia thực phẩm - Bactocease NV Dry (Thông báo số 1714/TB-TCHQ năm 2022)
    722. Phụ gia thực phẩm – Litesse ® Two (Thông báo số 1017/TB-TCHQ năm 2020)
    723. Phụ gia thực phẩm – LU-001 (Thông báo số 3823 năm 2022)
    724. Phụ gia thực phẩm Carfosel 994 (Thông báo số 6071/TB-TCHQ năm 2019)
    725. PHX Crystal (Cristobalite) kích thước ≤ 45 µm (Thông báo số 6599 năm 2019)
    726. PIKABIOTIC (Thông báo số 3940 năm 2021)
    727. Pin sạc dự phòng (Thông báo số 4031 năm 2023)
    728. Pinblock (Thông báo số 3925 năm 2024)
    729. Plainted or with heat insulation metal film steel sheet in coil (Thông báo số 5539 năm 2015)
    730. Plastic parts with porous film (PTFE) (Thông báo số 2986/TB-TCHQ năm 2021)
    731. Plastic parts with porous film (PTFE) (Thông báo số 2987/TB-TCHQ năm 2021)
    732. Plastic parts with porous film (PTFE) (Thông báo số 2988/TB-TCHQ năm 2021)
    733. PL-SC-12-2 Cable (Thông báo số 5524 năm 2023)
    734. P-MOD (YDCM065UNG13) (Thông báo số 214 năm 2023)
    735. POLDA (Thông báo số 3095/TB-TCHQ năm 2017)
    736. Polycarboxylic acid surfactant GRO-17W (Thông báo số 9150/TB-TCHQ năm 2016)
    737. Polydimethylsiloxane (Silicone), nguyên sinh, dạng lỏng (Thông báo số 7347 năm 2017)
    738. Polymer bonding compound polyaid J (Thông báo số 5056/TB-TCHQ năm 2019)
    739. Powerail enclosed conductor (Thông báo số 6496 năm 2016)
    740. PP-UT/2107 Electric Wire (Thông báo số 4617 năm 2024)
    741. PR Mirror (Thông báo số 4891 năm 2020)
    742. PreAcid BA (Thông báo số 10919/TB-TCHQ năm 2016)
    743. PREPARED OPACIFIER ZIRC 1+ (Thông báo số 7573 năm 2018)
    744. Prima Data Ester (Thông báo số 7026/TB-TCHQ năm 2020)
    745. Printed Circuit Board Assembly for Air Conditioner (Bảng mạch điện tử đã lắp ráp dùng cho điều hòa không khí) (Thông báo số 1187/TB-TCHQ năm 2021)
    746. Promilk 85 (Thông báo số 2101 năm 2024)
    747. PROMOTE AD 202 (Thông báo số 2715/TB-TCHQ năm 2017)
    748. PROPIOPHENONE (Thông báo số 1979 năm 2019)
    749. Propolis 18% (Thông báo số 4199/TB-TCHQ năm 2020)
    750. PROVISOY (Thông báo số 319/TB-TCHQ năm 2018)
    751. PUREMIN FePP (Thông báo số 1013/TB-TCHQ năm 2020)
    752. Purolan BHT (Thông báo số 6322/TB-TCHQ năm 2020)
    753. Quả chanh dây tươi đã được tách vỏ (Thông báo số 5305/TB-TCHQ năm 2017)
    754. Quạt mini bằng nhựa (Thông báo số 4610 năm 2020)
    755. Que giấy (Thông báo số 4462/TB-TCHQ năm 2018)
    756. R134A REFRIGERANT GAS (Thông báo số 409/TB-TCHQ năm 2017)
    757. Radio Frequency Identification (RFID) reader-iW200 data collector (wired/wireless compatible) with power adapter (Thông báo số 3357 năm 2021)
    758. RAFFINATE OIL (NA40) (Thông báo số 17/TB-TCHQ năm 2019)
    759. Raspberry Pi 3 (SE03-wireless receiver) – Single board computer with wireless LAN and bluetooth connectivity with antenna, power adapter and cable (Thông báo số 3356 năm 2021)
    760. ReflectWrap 1492 (Thông báo số 1814 năm 2018)
    761. Refractory Cement CA50-N (Thông báo số 7618/TB-TCHQ năm 2016)
    762. Refractory Cement Secar 71 (Thông báo số 7622/TB-TCHQ năm 2016)
    763. Refractory Cement UAC-70N (Thông báo số 7623/TB-TCHQ năm 2016)
    764. Resist Ink (Thông báo số 3659 năm 2020)
    765. Ring Terminal (Thông báo số 6726/TB-TCHQ năm 2019)
    766. Ring Terminal (Thông báo số 6750/TB-TCHQ năm 2019)
    767. Ring Terminal (Thông báo số 6751/TB-TCHQ năm 2019)
    768. Ritex Kinder Wunsch (Thông báo số 493 năm 2022)
    769. Rô bốt dẫn đường CLOi GuideBot (Thông báo số 4777/TB-TCHQ năm 2024)
    770. Robot tự hành (AGV), LGD-TRAY-AGV-5F, dùng để di chuyển hàng hóa trong nội bộ nhà máy (Thông báo số 1538 /TB-TCHQ năm 2023)
    771. Rong biển đỏ Tosaka (Thông báo số 5870/TB-TCHQ năm 2019)
    772. Roots Blowers (Thông báo số 7702/TB-TCHQ năm 2017)
    773. Roots Blowers (Thông báo số 8336/TB-TCHQ năm 2017)
    774. Roots Blowers (Thông báo số 8337 /TB-TCHQ năm 2017)
    775. Roots Blowers (Thông báo số 8339 /TB-TCHQ năm 2017)
    776. Roots Blowers (Thông báo số 8340 /TB-TCHQ năm 2017)
    777. Rượu Chamisul Classic Soju 199% (Thông báo số 9826/TB-TCHQ năm 2016)
    778. Rượu Chamisul Soju (Thông báo số 7079/TB-TCHQ năm 2016)
    779. Rượu Jinro 24% (Thông báo số 9789/TB-TCHQ năm 2016)
    780. Rượu JINRO GRAPEFRUIT Soju 13% (Thông báo số 9790/TB-TCHQ năm 2016)
    781. Rượu Jyuku Rich Umeshu (Thông báo số 2929/TB-TCHQ năm 2022)
    782. SABOSOFT NSIL MB (Thông báo số 7638/TB-TCHQ năm 2020)
    783. Sạc không dây dùng cho thiết bị đeo tay thông minh (Thông báo số 5183 năm 2021)
    784. Sạc pin (Fast Charging Travel Adaptor) (Thông báo số 556/TB-TCHQ năm 2018)
    785. Sạc pin cho điện thoại di động và máy tính bảng (Thông báo số 2307 năm 2024)
    786. Sạc pin điện thoại di động, máy tính bảng và máy tính xách tay (Thông báo số 2765 năm 2024)
    787. Saltidin ® (Icaridin) (Thông báo số 1612/TB-TCHQ năm 2020)
    788. Sản phẩm thuốc lá làm nóng điện tử (EHTP) sử dụng bằng thiết bị điện tử làm nóng thuốc lá (EHTS – DK (Thông báo số 7513/TB-TCHQ năm 2019)
    789. SAP sheet: khổ 80mm, định lượng 460g/m2 (Thông báo số 4942 năm 2020)
    790. SC-1N-UCC Cable (Thông báo số 4035 năm 2023)
    791. Sensor Module (Thông báo số 7303/TB-TCHQ năm 2018)
    792. SeraShine EM 127 (Thông báo số 171/TB-TCHQ năm 2020)
    793. SERASHINE EM 301-A SI6020Z (Thông báo số 1162/TB-TCHQ năm 2020)
    794. SERDAS DF7205 (Thông báo số 7027/TB-TCHQ năm 2020)
    795. SheffCoat EC White 5Y00462 (Thông báo số 5282 năm 2024)
    796. Shield Wire/ Lead Wire (Thông báo số 2485/TB-TCHQ năm 2018)
    797. Silcot Sponge Touch Moisturizing Cotton (Thông báo số 4198/TB-TCHQ năm 2020)
    798. Silicone Sealant (Thông báo số 902/TB-TCHQ năm 2017)
    799. Similac Total Comfort 1 (Thông báo số 6 năm 2019)
    800. Similac Total Comfort 1+ (Thông báo số 7 năm 2019)
    801. Sipernat820A (Thông báo số 1311/TB-TCHQ năm 2023)
    802. SLAVE COMMUNICATION HARNESS 1 (Thông báo số 3266 năm 2022)
    803. SLAVE COMMUNICATION HARNESS 1 (Thông báo số 3268 năm 2022)
    804. Smart door lock (Thông báo số 4641 năm 2015)
    805. Smart Plug (Thông báo số 7933/TB-TCHQ năm 2020)
    806. Snack mực tẩm vị ớt ngọt hiệu Tinten (Thông báo số 7118 năm 2018)
    807. Sợi ngắn staple ES Fiber PE/PET FS1405114 4Dx51mm (Thông báo số 2698/TB-TCHQ năm 2022)
    808. Soja Austria Gran Hell (Thông báo số 4316 năm 2019)
    809. Solder Flux-Cored Wire (Thông báo số 1825/TB-TCHQ năm 2022)
    810. Solenoid assy (Thông báo số 10521/TB-TCHQ năm 2014)
    811. Solenoid valve (Thông báo số 4464/TB-TCHQ năm 2017)
    812. Solenoid valve (Thông báo số 4465 /TB-TCHQ năm 2017)
    813. Solenoid valve (Thông báo số 4466/TB-TCHQ năm 2017)
    814. Some By Mi AHA 10 % Amino Peeling Ampoule (Thông báo số 4375 năm 2022)
    815. Sơn Aclose #7400 11SV14 Bluish silver (export) (Thông báo số 7579 năm 2017)
    816. Sơn Aclose #7400 NH-813M (KAT) (export) (Thông báo số 7576 năm 2017)
    817. Sơn Aclose #7400 NH-813M (KAT) (export) (Thông báo số 7578 năm 2017)
    818. Sơn Aclose #7400 NH-95 MZE (REV1) (export) (Thông báo số 6660 năm 2017)
    819. Sơn Acrythane TSR-5DX9 Flat Black (export) (Thông báo số 7577 năm 2017)
    820. SOOTHER NIGHTTIME BPA FREE 6-18M (Thông báo số 1938/TB-TCHQ năm 2017)
    821. Soy dietary fiber (Thông báo số 2905 năm 2023)
    822. SPECFLEX NE 557 Isocyanate DA (Thông báo số 96/TB-TCHQ năm 2021)
    823. SPEED SENSOR ASSY (Thông báo số 1970 năm 2024)
    824. SPK PLATE (Thông báo số 5144 năm 2016)
    825. Spring Contact (Thông báo số 4255/TB-TCHQ năm 2020)
    826. Starch B (Cataloid) (Thông báo số 1991/TB-TCHQ năm 2017)
    827. Stator Comp (Stato) và Flywheel Comp (Roto) (Thông báo số 1354 năm 2017)
    828. Stent niệu quản (Thông báo số 211 năm 2021)
    829. Stent niệu quản (Thông báo số 212 năm 2021)
    830. Stent niệu quản hai đầu mở (Thông báo số 210 năm 2021)
    831. Sternvit Natural Vitamin C AF 17 (Thông báo số 1907 năm 2021)
    832. Sữa chua chuối sấy lạnh bebedang yogurt cube (Thông báo số 259/TB-TCHQ năm 2019)
    833. Sữa chua chuối sấy lạnh bebedang yogurt cube (Thông báo số 7260/TB-TCHQ năm 2019)
    834. Sữa chua chuối sấy lạnh bebedang yogurt cube (Thông báo số 7516/TB-TCHQ năm 2019)
    835. Sữa chua dâu sấy lạnh bebedang yogurt cube (Thông báo số 7256/TB-TCHQ năm 2019)
    836. Sữa chua dâu sấy lạnh bebedang yogurt cube (Thông báo số 7520/TB-TCHQ năm 2019)
    837. Sữa chua sấy lạnh bebedang yogurt cube (Thông báo số 7261/TB-TCHQ năm 2019)
    838. Sữa chua sấy lạnh Haeswim-chuối (Thông báo số 2726 năm 2022)
    839. SUB PCB (HDI) (Thông báo số 2519 năm 2024)
    840. Sundry - II (Thông báo số 3622/TB-TCHQ năm 2019)
    841. Sun-Sun net cross-red XR-2700 (Thông báo số 1314/TB-TCHQ năm 2021)
    842. Sun-Sun net e-red SLR2700 (Thông báo số 1317/TB-TCHQ năm 2021)
    843. Sun-Sun net E-red SLR3200 (Thông báo số 1316/TB-TCHQ năm 2021)
    844. Super Long Life Coolant 30% Blue (Thông báo số 2774/TB-TCHQ năm 2019)
    845. Super Long Life Coolant 30% Pink (Thông báo số 2773/TB-TCHQ năm 2019)
    846. Super Long Life Coolant 30% Pink (Thông báo số 2779/TB-TCHQ năm 2019)
    847. Super Long Life Coolant 50% Blue (Thông báo số 2776/TB-TCHQ năm 2019)
    848. Super Long Life Coolant 50% Blue (Thông báo số 2778/TB-TCHQ năm 2019)
    849. Super Long Life Coolant 50% Pink (Thông báo số 2775/TB-TCHQ năm 2019)
    850. Super Long Life Coolant 50% Pink (Thông báo số 2777/TB-TCHQ năm 2019)
    851. Super sweet cut corn (Thông báo số 720/TB-TCHQ năm 2020)
    852. SUUNTO 3 (Thông báo số 13/TB-TCHQ năm 2019)
    853. SUUNTO 9 (Thông báo số 12/TB-TCHQ năm 2019)
    854. SUUNTO CORE (Thông báo số 6896/TB-TCHQ năm 2018)
    855. SUUNTO SPARTAN SPORT/ SUUNTO SPARTAN SPORT BARO (Thông báo số 10/TB-TCHQ năm 2019)
    856. SUUNTO SPARTAN TRAINER (Thông báo số 09/TB-TCHQ năm 2019)
    857. SUUNTO SPARTAN ULTRA (Thông báo số 11/TB-TCHQ năm 2019)
    858. Systane Complete Lubricant Eye Drops (Thông báo số 991 năm 2022)
    859. System of coffee grinder machine and coffee compactor Grindefine 600 - Hệ thống nghiền và nén cà phê Grindefine 600 (Thông báo số 3356/TB-TCHQ năm 2017)
    860. TAB-S7 PEN HOLDER RING-2 (Thông báo số 2016 năm 2023)
    861. TAB-S7 PEN HOLDER STEEL-1 (Thông báo số 2015 năm 2023)
    862. TAB-S7/S7+ HINGE RING TAB-S7/S7+ REAR RING, (11*25*04)mm (Thông báo số 2017 năm 2023)
    863. TAB-S7/S7+ PEN HOLDER RING-1 (Thông báo số 2014 năm 2023)
    864. Tấm cách âm dùng cho đường sắt (Thông báo số 12068 năm 2016)
    865. Tấm chắn của module màn hình OLED điện thoại di động (Thông báo số 4707 năm 2024)
    866. tấm lót giữ nhiệt bằng nhựa, loại có xốp ở giữa (Thông báo số 5690 năm 2015)
    867. Tấm module pin năng lượng mặt trời (Thông báo số 4130 năm 2023)
    868. Tấm nhựa đã in thành hình các nắp sau điện thoại di động, dùng để sản xuất nắp sau điện thoại di động thông minh (Thông báo số 1807 năm 2021)
    869. Tấm tế bào quang điện đa tinh thể (Thông báo số 6590/TB-TCHQ năm 2018)
    870. Tấm tế bào quang điện đơn tinh thể (Thông báo số 6589/TB-TCHQ năm 2018)
    871. Tấm thạch cao màng sợi thủy tinh Glass Mat (USG Sheetrock Brand Glass-Mat Panels Mold Tough) (Thông báo số 5630/TB-TCHQ năm 2017)
    872. Tấm thấm hóa chất (Thông báo số 953 năm 2018)
    873. Tấm thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng dưới 600mm, được phủ sơn (Thông báo số 11737/TB-TCHQ năm 2016)
    874. Tấm thép không hợp kim cán phẳng có chiều rộng trên 600nm, đã phủ sơn (Thông báo số 11738/TB-TCHQ năm 2016)
    875. Tấm thép không hợp kim mạ tĩnh điện, đã được gia công đục lỗ, tạo rãnh, mạ kẽm (Thông báo số 2978 năm 2021)
    876. Tấm tinh thể lỏng R-Panel (Thông báo số 6133/TB-TCHQ năm 2020)
    877. Tấm trần nhôm (Thông báo số 6370 năm 2019)
    878. Tấm xi măng Durock (Thông báo số 6250 năm 2017)
    879. Tăng đơ thép (Thông báo số 4187 năm 2016)
    880. TEAT FAST FLOW, 4 HOLES NORMAL (Thông báo số 1937/TB-TCHQ năm 2017)
    881. Tem biểu tượng trang trí AB, 86644-K66-VF00, EMBLEM, AB Crylic, phụ tùng dùng cho xe máy Honda, hàng mới 100% (Thông báo số 8049/TB-TCHQ năm 2017)
    882. Tem nhãn cảnh báo nguy hiểm giật điện, sốc điện, và cháy nổ bằng nhựa, loại tự dính, rộng 1143 mm (tương đương 45 inch), dài 889 mm (tương đương 35 inch) (Thông báo số 2287 năm 2017)
    883. Terminal (Thông báo số 3205/TB-TCHQ năm 2018)
    884. Terminal (Thông báo số 3206/TB-TCHQ năm 2018)
    885. Terminal (Thông báo số 3406/TB-TCHQ năm 2020)
    886. Terminal (Thông báo số 6372/TB-TCHQ năm 2020)
    887. Terminal (Thông báo số 7612/TB-TCHQ năm 2019)
    888. Terminal 1743221-1 (Thông báo số 3057 năm 2018)
    889. Terminal SLT-50 (Thông báo số 3056 năm 2018)
    890. Terminal SSF-01T-P14AB (Thông báo số 3055 năm 2018)
    891. Terminal (Thông báo số 6200 năm 2023)
    892. Terminal (Thông báo số 6201 năm 2023)
    893. Thạch cao nhân tạo (Thông báo số 2445/TB-TCHQ năm 2017)
    894. Thân van là bộ phận của van điều khiển khí nạp để đóng mở bộ tối ưu khí nạp của động cơ ô tô (Thông báo số 4006/TB-TCHQ năm 2022)
    895. Thân vòi chậu rửa (Thông báo số 786/TB-TCHQ năm 2017)
    896. Thân vòi sen tắm (Thông báo số 785/TB-TCHQ năm 2017)
    897. Thanh nhôm (Thông báo số 6530/TB-TCHQ năm 2017)
    898. Thanh nhôm (Thông báo số 6532/TB-TCHQ năm 2017)
    899. Thanh nhôm (Thông báo số 6533 năm 2017)
    900. Thanh nhôm (Thông báo số 6534 năm 2017)
    901. Thanh trượt con lăn nhựa (Plastic Wheel Conveyor) (Thông báo số 7082/TB-TCHQ năm 2017)
    902. Thấu kính thủy tinh (Thông báo số 6365/TB-TCHQ năm 2019)
    903. Thẻ nhớ SP microSDHC Class 4, dung lượng 8Gb, chưa ghi dữ liệu (Thông báo số 8229/TB-TCHQ năm 2016)
    904. Thẻ theo dõi vị trí đồ vật thông minh Trace Tag (Thông báo số 4032 năm 2023)
    905. The Vzusa (Thông báo số 3819 năm 2021)
    906. Thép thanh tròn, hợp kim, cán nóng SCM415H-CD, dùng cho sản xuất phụ tùng ô tô xe máy (Thông báo số 8033/TB-TCHQ năm 2020)
    907. Thermaltake M360 Plus Liquid Cooling Kit (Thông báo số 5517/TB-TCHQ năm 2019)
    908. Thermax 82 SWC WPC 80 (Thông báo số 1198/TB-TCHQ năm 2020)
    909. Thich Oat Flake O 2000 TF (Thông báo số 732/TB-TCHQ năm 2021)
    910. Thiếc dải (Thông báo số 733 năm 2021)
    911. Thiếc hàn dạng dây (Lead-Free Solder Wire) (Thông báo số 7403 năm 2016)
    912. Thiếc tấm (hoặc thiếc cán tấm) (Thông báo số 3075 năm 2018)
    913. Thiết bị bù áp thủy lực (Thông báo số 1881 năm 2017)
    914. Thiết bị chỉ báo chất lượng không khí thông minh không dây (Thông báo số 4590 năm 2023)
    915. Thiết bị chôn sẵn hoặc Embed hoặc Cast in channel (Thông báo số 2240 năm 2021)
    916. Thiết bị cung cấp nguồn cho máy chủ (Power Supply Unit for Server/PSU for Server) (Thông báo số 3218 năm 2023)
    917. Thiết bị đeo tay thông minh Huawei Band 9 (đồng hồ thông minh Huawei Band 9) (Thông báo số 4706 năm 2024)
    918. Thiết bị đeo tay thông minh Huawei Watch Fit 3 (có NFC) (Thông báo số 3386 năm 2024)
    919. Thiết bị đeo tay thông minh Huawei Watch Fit 3 (không có NFC) (Thông báo số 4090 năm 2024)
    920. Thiết bị điều khiển các thiết bị điện trong phòng (Room control unit) (Thông báo số 7726/TB-TCHQ năm 2020)
    921. Thiết bị điều khiển trò chơi trên điện thoại di động không dây (Thông báo số 6314 năm 2016)
    922. Thiết bị định vị vị trí toàn cầu GPS thông minh (Thông báo số 3516 năm 2023)
    923. Thiết bị định vị vị trí toàn cầu GPS thông minh (Thông báo số 3517 năm 2023)
    924. Thiết bị đồng bộ hóa thời gian chuẩn cho các thiết bị khác qua hệ thống cổng giao tiếp mạng, dùng cho điện áp: 100V-240V (Thông báo số 7080/TB-TCHQ năm 2017)
    925. Thiết bị gá đặt hỗ trợ gia công chân vịt tàu thủy (Propeller Position) (Thông báo số 3812 /TB-TCHQ năm 2023)
    926. Thiết bị hỗ trợ chụp ảnh Galaxy S7 Lens Cover (Thông báo số 5882 năm 2016)
    927. Thiết bị hội nghị truyền hình (Cisco TelePresence System) (Thông báo số 1738/TB-TCHQ năm 2020)
    928. Thiết bị IQOS 24+ (Thông báo số 4317/TB-TCHQ năm 2019)
    929. Thiết bị IQOS 3 (Thông báo số 4318/TB-TCHQ năm 2019)
    930. Thiết bị IQOS 3 Multi (Thông báo số 4315/TB-TCHQ năm 2019)
    931. Thiết bị không dây thông minh thông báo vị trí đồ vật (Thông báo số 995/TB-TCHQ năm 2021)
    932. Thiết bị không dây thông minh thông báo vị trí đồ vật (Thông báo số 996/TB-TCHQ năm 2021)
    933. Thiết bị không dây thông minh thông báo vị trí đồ vật (Thông báo số 997/TB-TCHQ năm 2021)
    934. Thiết bị khuếch tán dung dịch khử khuẩn Cleverin, hoạt động bằng pin dùng cho xe ô tô (Cleverin Generator) (Thông báo số 1936/TB-TCHQ năm 2021)
    935. Thiết bị liên lạc nội bộ IX-MV7-B (Thông báo số 7227/TB-TCHQ năm 2019)
    936. Thiết bị liên lạc trong nhà BAS IP AQ-07LL (Thông báo số 2395 năm 2022)
    937. Thiết bị lọc không khí bằng ion làm sạch không khí dành cho xe ô tô (Thông báo số 1264 /TB-TCHQ năm 2021)
    938. Thiết bị sạc không dây của thiết bị đeo tay thông minh, Model EP-OR900 (Thông báo số 3385 năm 2024)
    939. Thiết bị tạo khí (hoặc cụm động cơ máy xông khí dung) (Thông báo số 1962 năm 2017)
    940. Thiết bị viba PDH (Thông báo số 11771 năm 2015)
    941. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Albavit Kids Calcium + D3 (Thông báo số 3793/TB-TCHQ năm 2018)
    942. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Argol Essenza Balsamica (Thông báo số 2844 năm 2019)
    943. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Arovital (Thông báo số 3802/TB-TCHQ năm 2018)
    944. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Stimuno (Thông báo số 2346/TB-TCHQ năm 2018)
    945. Thực phẩm bổ sung JUVIT D3 (Thông báo số 4841/TB-TCHQ năm 2018)
    946. Thức uống năng lượng E+ (Thông báo số 6144/TB-TCHQ năm 2015)
    947. Thức uống năng lượng E+ (Thông báo số 6144/TB-TCHQ năm 2015)
    948. Thuốc tân dược Hydrocortisone Roussel 10mg (Thông báo số 2344/TB-TCHQ năm 2018)
    949. Thymus Extract (Thông báo số 3694 năm 2019)
    950. Tinh thể Silic dioxit (Cristobalite) Sản phẩm PHX Crystal (Cristobalite) được sản xuất từ nguyên liệu đầu vào là cát silic đã qua các bước xử lý tuyển rửa, sấy khô và khử từ để loại bỏ tạp chất theo quy trình sản xuất như sau: Giai đoạn nạp liệu; Gia (Thông báo số 6598 năm 2019)
    951. TK-26Y/Q Air conditioner of elevator (Thông báo số 5810 năm 2016)
    952. Toilet lift- Thiết bị nâng hạ hỗ trợ người khuyết tật hoặc bị hạn chế về vận động khi đi vệ sinh ở bồn cầu (Thông báo số 6430 /TB-TCHQ năm 2018)
    953. Tootsie Roll Midgee (Thông báo số 5538/TB-TCHQ năm 2017)
    954. Toxifix (Thông báo số 484/TB-TCHQ năm 2020)
    955. Trà sữa hương đào đóng hộp, nhãn hiệu cozy, dạng nước, uống liền (Thông báo số 5020/TB-TCHQ năm 2018)
    956. Trạm thu phát sóng (Base stations) (Thông báo số 789/TB-TCHQ năm 2018)
    957. Trạm thu phát sóng (Base stations) (Thông báo số 790/TB-TCHQ năm 2018)
    958. Trần nhôm (Thông báo số 6371 năm 2019)
    959. TRENNWACHS SPEZIAL RSPO/SG (Thông báo số 4465 năm 2019)
    960. Trục quay lồng giặt (Thông báo số 10231/TB-TCHQ năm 2016)
    961. Tủ ấm lạnh (Cooling incubator) (Thông báo số 4433/TB-TCHQ năm 2021)
    962. Tủ ấm lạnh (Cooling incubator) (Thông báo số 4434/TB-TCHQ năm 2021)
    963. Tủ ấm lạnh (Cooling incubator) (Thông báo số 4435/TB-TCHQ năm 2021)
    964. Tủ ấm lạnh (Cooling incubator) (Thông báo số 4436 /TB-TCHQ năm 2021)
    965. Tủ biến đổi nguồn điện DTA 1X MW (công suất từ 11 đến 16 MW) điện áp 690V cho máy phát điện gió (Thông báo số 603 năm 2017)
    966. Tủ đông (Thông báo số 11629/TB-TCHQ năm 2015)
    967. Tủ đông hiệu Nagakawa (Thông báo số 11628 năm 2015)
    968. Tủ khử trùng kết hợp sấy khô được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như bệnh viện, phòng thí nghiệm, trường học,… để tiệt khuẩn các loại dụng cụ (Thông báo số 4733/TB-TCHQ năm 2016)
    969. Tủ khử trùng kết hợp sấy khô được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như bệnh viện, phòng thí nghiệm, trường học,… để tiệt khuẩn các loại dụng cụ (Thông báo số 4737/TB-TCHQ năm 2016)
    970. Tủ mát (Thông báo số 11662 năm 2015)
    971. Tủ vi khí hậu (Dynamic climate chamber) (Thông báo số 6284 /TB-TCHQ năm 2020)
    972. Turning Finished Armature (Thông báo số 1145/TB-TCHQ năm 2019)
    973. Turning Finished Armature (Thông báo số 1145/TB-TXNK năm 2019)
    974. Turning Finished Core (Thông báo số 1144/TB-TCHQ năm 2019)
    975. Turning Finished Core (Thông báo số 1144/TB-TXNK năm 2019)
    976. Turning Finished Spool (NH/NL) (Thông báo số 1141/TB-TCHQ năm 2019)
    977. Turning Finished Spool (NH/NL) (Thông báo số 1142/TB-TCHQ năm 2019)
    978. Ụ nổi Tahan No8 (Thông báo số 3869/TB-TCHQ năm 2016)
    979. Urgo Mouth Ulcers (Thông báo số 548 năm 2022)
    980. USB charge (part number: 1D003456R marking: 1D003197) (Thông báo số 5252 năm 2023)
    981. UV LED BOARD (Thông báo số 6470/TB-TCHQ năm 2018)
    982. Vaginal Cream-gel SILAUT (Thông báo số 587 năm 2023)
    983. Vải dán tường (Thông báo số 1405/TB-TCHQ năm 2020)
    984. Vải dán tường sợi thủy tinh (Thông báo số 5215/TB-TCHQ năm 2017)
    985. Vải dệt kim 100% polyeste tạo vòng lông 1 mặt, từ xơ nhân tạo, định lượng (100-500)g/m2, dạng cuộn khổ (1,3-2)m (Thông báo số 5815 năm 2016)
    986. Ván gỗ ghép tahnh (Thông báo số 2592/TB-TCHQ năm 2019)
    987. ván gỗ lát sàn (Thông báo số 5255/TB-TCHQ năm 2019)
    988. Van xả đôi bằng nhựa dùng cho bình xối loại B4900H-760B (Thông báo số 2658 /TB-TCHQ năm 2017)
    989. Vàng lá thực phẩm (Thông báo số 449/TB-TCHQ năm 2019)
    990. Vật liệu chịu lửa – gạch manhedi carbon đã qua sử dụng (Thông báo số 7572/TB-TCHQ năm 2018)
    991. Vảy cán (Thông báo số 975 năm 2019)
    992. Vảy hàn bằng bạc, hàng mới 100% (Thông báo số 5538 năm 2015)
    993. Vec ni bảo vệ ion kim loại - Air Dry Lacquer SL 30 (Thông báo số 2545 năm 2019)
    994. Vec ni bảo vệ kim loại - Air Dry Lacquer PS 60 (Thông báo số 2126 năm 2019)
    995. Vegetable Brine Non Soy Premix Futoppia BN 006 (Thông báo số 1421/TB-TCHQ năm 2020)
    996. Vegetable Extract Product- VEGE860 (Thông báo số 3101/TB-TCHQ năm 2020)
    997. Vegetable Extract Product- VEGE910 (Thông báo số 2808/TB-TCHQ năm 2020)
    998. Vegetable slicer grater (Thông báo số 6566 năm 2016)
    999. Vibration motor (Thông báo số 102/TB-TCHQ năm 2021)
    1000. Viền nóc xe ô tô (Honda City) bằng nhựa PVC (Thông báo số 8774/TB-TCHQ năm 2016)
    1001. Vitaclub (Thông báo số 3511/TB-TCHQ năm 2019)
    1002. Vitamin B 12 01% SD (Thông báo số 5293/TB-TCHQ năm 2020)
    1003. Vitamin B12270 (Thông báo số 3832/TB-TCHQ năm 2021)
    1004. Vitastik (Thông báo số 3555/TB-TCHQ năm 2016)
    1005. Vitrafos® Sodium Polyphosphate (Thông báo số 6323/TB-TCHQ năm 2020)
    1006. Vívoactive®/ Vívoactive®HR (Thông báo số 602/TB-TCHQ năm 2017)
    1007. Vívofit® 3 Activity Tracker (Thông báo số 613/TB-TCHQ năm 2017)
    1008. Vívosmart®HR/ Vívosmart®HR+ Activity Tracker (Thông báo số 404/TB-TCHQ năm 2017)
    1009. Vỏ bảo vệ bằng nhựa có bàn phím (Thông báo số 9595/TB-TCHQ năm 2015)
    1010. Vỏ nhựa của đầu nối điện (Thông báo số 5428/TB-TCHQ năm 2018)
    1011. Vỏ nhựa để che chắn mô tơ và bo mạch, bộ phận của máy khâu công nghiệp điện tử loại một kim (Thông báo số 9348/TB-TCHQ năm 2016)
    1012. Vòi nước rửa tay tích hợp máy làm khô tay bằng quạt gió Dyson WD04 (Dyson Airblade Wash+Dry) (Thông báo số 3582 năm 2022)
    1013. Vòm che cho ra đa thời tiết (Radome) (Thông báo số 3941/TB-TCHQ năm 2018)
    1014. Vòng đeo đo sóng điện não và xung điện não (Thông báo số 681 năm 2024)
    1015. Vòng đeo thông minh kết nối điện thoại di động (Thông báo số 1366 năm 2016)
    1016. Vòng đỡ phím home của điện thoại di động bằng nhôm (Thông báo số 1075/TB-TCHQ năm 2018)
    1017. Vòng thép làm kín khít trong đường ống công nghiệp (Thông báo số 5924/TB-TCHQ năm 2017)
    1018. VPLUS GUARD Sterilization Clip (Thông báo số 5109 năm 2022)
    1019. VPLUS GUARD Sterilization Patch (Thông báo số 5108 năm 2022)
    1020. Wearable thermo device sensing kit (Thông báo số 4708 năm 2024)
    1021. Weft knitted fabric composition 100% polyester staple fibers, woven from yarns of different colors, not coated or impregnated, weight 172 g/m2, rolls, larger than 0,5m new 100% (Thông báo số 688 năm 2018)
    1022. Weft knitted fabrics, components: 49% polyester filament and 51% polyester staplefiber, printed, not coated or impregnated, weight 267 g/m2, rolls, larger than 0,5m, new 100% (Thông báo số 690 năm 2018)
    1023. Weft knitted fabrics, polyester components 95,2%; 4,8% polyurethane, printed single sided, not coated or impregnated, weight 170 g/m2, rolls, larger than 0,91m new 100% (Thông báo số 598 năm 2018)
    1024. Weft knitted fabrics, polyester filament component 95%; 5% polyurethane elastic fiber, dyed, not coated or impregnated, weight 610 g/m2, rolls, width 1m new 100% (Thông báo số 692 năm 2018)
    1025. WELAN GUM (polysaccharide gum) (Thông báo số 106/TB-TCHQ năm 2016)
    1026. Wheelset bearing (Thông báo số 3343/TB-TCHQ năm 2017)
    1027. Whey protein concentrate, Lacprodan MFGM-10 (Thông báo số 1220/TB-TCHQ năm 2023)
    1028. Wi-Fi and Bluetooth Combination Module (Thông báo số 6143/TB-TCHQ năm 2020)
    1029. Winter Refresh TF-27211 (Thông báo số 4209 năm 2019)
    1030. Wire seal (Thông báo số 3921 năm 2020)
    1031. Wireless Charger Battery Pack – Sạc pin không dây (Thông báo số 11161 năm 2015)
    1032. wood panel with plastic base (Thông báo số 6252 năm 2017)
    1033. Work Lamp 75W (Thông báo số 4944/TB-TCHQ năm 2019)
    1034. Woven fabrics, the weave so that the compsition of 100% polyester filament textured, woven from yarns of different colors, not coated surface, weight 78 g/m2, rolls, larger than 0,73m new 100% (Thông báo số 689 năm 2018)
    1035. Woven fabrics, twill weave 03 yarn, 100% cotton composition, dyed, not coated or impregnated, weight 174 g/m2, rolls, larger than 0,5m new 100% (Thông báo số 599 năm 2018)
    1036. Woven fabrics, twill weave 03 yarn, 97,3% cotton composition, 2,7% elastic fiber, printed, not coated or impregnated, weight 225 g/m2, rolls, larger than 0,5m new 100% (Thông báo số 597 năm 2018)
    1037. Woven fabrics, weave complex components textured polyester filament 96%; 4% polyurethane elastic fiber colored, not coated surface, weight 86 g/m2, rolls, larger than 0,77m, new 100% (Thông báo số 687 năm 2018)
    1038. Xe bọc thép chống đạn SUV 7 chỗ Toyota LandCrusier 2015 (Thông báo số 5734 năm 2016)
    1039. Xe ô tô dùng cho ngân hàng để thực hiện giao dịch và nghiệp vụ ngân hàng trên xe ô tô (Thông báo số 774 năm 2017)
    1040. Xe tải chuyên dùng rải thức ăn DT-32 (Thông báo số 5375/TB-TCHQ năm 2021)
    1041. Xe tự đổ có động cơ dùng để chở hàng hóa trong phạm vi công ty, khối lượng có tải tối đa 545 kg, mã hiệu IE 200 (Thông báo số 5550 năm 2018)
    1042. Xi măng chịu lửa Calcium Aluminate CA14M (Refractory calcium aluminate Cement CA14M (Thông báo số 9396 năm 2016)
    1043. Xi măng chịu lửa Jianai A600 (Thông báo số 11827/TB-TCHQ năm 2016)
    1044. Xiphong van xả bằng nhựa có nút nhấn điều khiển xả nước (Thông báo số 6319/TB-TCHQ năm 2016)
    1045. Zestron FA + (Thông báo số 4764/TCHQ-TXNK năm 2020)
    1046. ZeusⅢ (Thông báo số 1894 năm 2024)

    {getProduct} $button={Mua} $price={100.000 ₫} $sale={-90%}
    Mới hơn Cũ hơn

    نموذج الاتصال